chưa tìm thấy
have not found
did not find
have yet to find
not yet found
never found chưa tìm được
haven't found
didn't find
was never found
have yet to find
still not found
was not found
not yet found chưa tìm ra
haven't found
haven't figured out
did not find
have yet to find
not seeking out không tìm được
never find
can't find
didn't find
failed to find
haven't found
won't find
are unable to find
not be found
wouldn't find
is not searchable không thấy
saw no
no sign
never saw
fail to see
never see
don't see
can't see
haven't seen
don't find
don't feel đã không tìm ra
haven't figured out
have not found
failed to find
Like what? Like Racine hasn't found Finch's partner yet? Như Racine vẫn chưa tìm được cộng sự của Finch.- Chẵng hạn như gì? Her ring in the manure yet.-I hear Yang-chun hasn't found . Ta nghe nói… Yang Choon vẫn chưa tìm được chiếc nhẫn trong vại phân thì phải. Unfortunately, our strategy group hasn't found an opening. Nhóm chiến lược của chúng tôi không còn chỗ trống. Không may. Hasn't found jack squat either.Scares him into returning when she hasn't found him.
But something that he's looking for And hasn't found . Nhưng có một điều mà anh ấy tìm kiếm. Và chưa thấy được . Cries because her husband died and she hasn't found love again. Khóc vì chồng cô đã qua đời và cô đã tìm thấy tình yêu mới. Unfortunately, Valve still hasn't found a way to release its Steam Link app on the App Store for iOS devices and the Apple TV. Thật không may, Valve vẫn chưa tìm thấy cách phát hành ứng dụng Steam Link trên App Store cho các thiết bị iOS và Apple TV. The FDA hasn't found any concrete evidence that parabens in cosmetics have an effect on human health. FDA đã không tìm thấy bất kỳ bằng chứng cụ thể nào cho thấy paraben trong mỹ phẩm có ảnh hưởng đến sức khỏe con người. So far, though, the LHC hasn't found any evidence for supersymmetry. Tuy nhiên, cho đến nay, LHC chưa tìm thấy bất kì bằng chứng nào cho siêu đối xứng. After all that, he still hasn't found a mate, but the breeding season still has another three weeks to go. Sau tất cả, nó vẫn chưa tìm được bạn tình, nhưng mùa sinh sản vẫn còn 3 tuần nữa mới kết thúc”. And if the Ministry hasn't found any hidden codes in this book in thirty-one days, Và nếu như Bộ đã không tìm thấy những gì bí ẩn trong vòng ba mươi mốt ngày, It's clear- search engines reward good content it hasn't found before. Rõ ràng- công cụ tìm kiếm tặng thưởng nội dung tốt mà nó chưa tìm thấy trước đây. I don't know of any Western teacher who hasn't found a job within a week of arrival. Tôi chưa thấy bất kỳ giáo viên phương Tây không tìm được việc trong vòng một tuần khi đến đây. Nikon hasn't found much success with its efforts to expand from DSLRs into the mirrorless camera market. Nikon đã không tìm thấy nhiều thành công với những nỗ lực mở rộng từ máy ảnh DSLR sang thị trường máy ảnh mirrorless. The open-source world of software hasn't found much uptake in hardware. Thế giới nguồn mở của phần mềm đã không tìm thấy nhiều trong lĩnh vực phần cứng. Despite this, who hasn't found it stressful when connecting the remote control to the camera in the dark? Dù vậy, ai lại không thấy căng thẳng khi kết nối thiết bị điều khiển từ xa với máy ảnh khi trời tối? But research in recent times hasn't found evidence to back this up. Nhưng nghiên cứu trong thời gian gần đây đã không tìm thấy bằng chứng để chứng minh điều này. Since he hasn't found anything wrong, I'm not going to bring it up. Vì ông ấy không thấy gì bất ổn, tôi sẽ không khơi nó ra. ATF hasn't found any hard evidence yet, ATF đã không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào,
Display more examples
Results: 76 ,
Time: 0.0929