HE CAN'T in Vietnamese translation

[hiː kɑːnt]
[hiː kɑːnt]
hắn không thể
he can never
he can't
he could no
he may not
he wasn't able
anh ấy không thể
he can't
he wasn't able
he can no
he may not
he could neither
he may never
ông không thể
you can not
him unable
he could no
he was not able
you may not
cậu ấy không
he's not
he can't
he never
he no
he doesnt
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
ổng không
not he
he no
he never
hắn ko thể
he can't
anh ta có thể
he can
he may
he probably
maybe he
he is able
chẳng thể
can never
may not
unable
can no
not able
can't
is not possible

Examples of using He can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That he can't figure out but I can. There are other options.
ổng không tìm ra nhưng con có thể. Có lựa chọn khác.
He can't know he's been compromised.
Không được để hắn biết là hắn đã bị lộ.
Now we know why he can't hear us.
Giờ ta biết lý do cậu ấy không nghe chúng ta.
Without Apokolips, he can't destroy Earth.
Ko có Apokolips, hắn ko thể phá hủy trái đất đc.
No, cause he can't hurt me.
Không, không phải vì anh ta có thể làm hại em.
It's uh… not a chance… he can't piss standing up.
Chỉ là, ờ… không có cơ hội.
Of course, he can't control his power yet.
Tuy nhiên, họ vẫn chưa thể kiểm soát được sức mạnh của mình.
Moreover, he can't go anywhere outside the camp.
Lão cũng chẳng thể đi đâu nổi ngoài đến trại.
And look at him, he can't move.
Nhìn hắn, không dám động đậy.
He can't swim.
Cậu ấy không bơi được.
Except, he can't smell any more.
Ngoại trừ, ổng không còn ngửi mùi được nữa.
Says he can't get any further.
Nhưng nói là hắn ko thể đi được xa hơn.
He can't be disturbed.
Không được làm phiền ổng.
Three months out ofschool and he can't find a job?
Ra trường 3 tháng mà vẫn không có việc?
One thing he can't change though, is the ageing process.
Nhưng có một điều khoa học vẫn chưa thể thay đổi là quá trình lão hóa.
He can't SIT and STAY.
Người chẳng thể vững lòng và ở lại.
He can't hear you. I'm sorry to disturb.
Cậu ấy không nghe thấy cậu đâu. Xin lỗi vì làm phiền.
He can't read!
Ổng không biết đọc!
He can't do magic without his hands.
Hắn ko thể làm phép nếu ko có bàn tay.
If he's not drinking, he can't stay.
Nếu anh ta không uống, thì không được ở lại.
Results: 2963, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese