HODGE in Vietnamese translation

bác
uncle
aunt
doctor
dr.
physician
doc
rejected
denied
scrambled
dismissed

Examples of using Hodge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Like the wall Hodge had built around her when he would betrayed her to Valentine, but this time she couldn't hear anything through it, couldn't feel anything through it either.
Giống bức tường bác Hodge đã xây xung quanh cô khi bác phản bội họ vì Valentine, nhưng lần này cô không thể nghe thấy gì qua bức tường ấy, cũng không thể cảm thấy gì cả.
After you guys went off to the library with Hodge, and I was with Alec,
Sau khi các cậu tới thư viện với bác Hodge, mình ở lại với Alec,
When Mr Hodge asked Ms Evans if she wanted to be a millionaire she had said she would not
Sau cái chết của ông Hodge, vợ chồng họ đã trở thành những triệu phú thế nhưng chị Evans nói
Jim Hodge, a Cambridge professor says that“the size of the patient's body is not strongly associated with longevity, but only the size of the foot.”.
Nhà khoa học Jim Hojdzh của đại học Cambridge cho biết,“ kích thước cơ thể của bệnh nhân không liên quan lắm đến tuổi thọ, nhưng kích thước bàn chân thì có liên quan”.
Hodge said the US characterisation of the incident was based on initial reports from the US aircrew aboard the WC-135 Constant Phoenix aircraft"due to the manoeuvres by the Chinese pilot, as well as the speeds and proximity of both aircraft.".
Bà Hodge nói rằng, Mỹ nêu ra sự cố dựa trên các báo cáo ban đầu của phi hành đoàn trên máy bay WC- 135 Constant Phoenix về" những hành động của phi công Trung Quốc, cũng như tốc độ và khoảng cách của hai máy bay".
Hodge had given up a long time ago trying to live a better life
Bác Hodge đã từ bỏ chuyện có một cuộc đời khác
Hodge is killed, and a picture of Hodge's body, along with a medallion that Hodge took from Laura during the rape, are sent to Will as proof.
Xem Phim Đi Tìm Công Lý Sau khi Hodge bị giết, một hình ảnh của cơ thể Hodge, và các huy chương mà Hodge đã từ Laura trong hãm hiếp, được gửi đến Will như bằng chứng rằng Hodge đã bị giết.
Hodge had been two-thirds right;
Bác Hodge nói đúng hai phần ba:
He would convinced his siblings to come hunting with him despite the fact that neither of them was entirely comfortable going out on their own now that Hodge wasn't there to give them instructions.
Anh đã thuyết phục được hai người anh em nuôi đi săn cùng mình dù thực lòng cả hai người đó đều không muốn đi ra ngoài khi lúc này đây không có bác Hodge chỉ dẫn.
If a person has health insurance, the CDC will bill their insurance provider for the costs of care provided during quarantine, according to Hodge.
Nếu người bị cách ly có bảo hiểm y tế, CDC sẽ gửi hóa đơn cho công ty bảo hiểm của họ để yêu cầu chi trả cho chi phí chăm sóc người này trong thời gian cách ly, theo ông Hodge.
Craig is back for his fifth film as 007, with a script that Boyle's Trainspotting partner John Hodge wrote based on an idea by Boyle.
Sau nhiều tin đồn hấp dẫn, Craig chính thức tham gia bộ phim 007 thứ 5 của anh với kịch bản do John Hodge- đối tác của Boyle trong Trainspotting, chấp bút dựa trên ý tưởng của Boyle.
He'd convinced his siblings to come hunting with him despite the fact that neither of them was entirely comfortable going out on their own now that Hodge wasn't there to give them instructions.
Anh đã thuyết phục được hai người anh em nuôi đi săn cùng mình dù thực lòng cả hai người đó đều không muốn đi ra ngoài khi lúc này đây không có bác Hodge chỉ dẫn.
Bringing in Boyle- who is working on the story with his frequent collaborator John Hodge scripting it- suggests we may be looking at a very different Bond than we have come to expect when the film lands on Nov. 8, 2019.
Đưa Boyle vào- sáng tác câu chuyện của mình với người cộng tác thường xuyên John Hodge viết kịch bản- cho thấy chúng ta có thể trông đợi một Bond hoàn toàn khác biệt so với chúng ta kỳ vọng khi bộ phim ra rạp ngày 8 tháng 11 năm 2019.
David Hodge is the director of European operations for AEI Consultants, an employee-owned international
David Hodge- Giám Đốc Điều Hành tại Châu Âu của AEI Consulting,
Aldis Basil Hodge is an American actor, best known for
Aldis Alexander Basil Hodge là một diễn viên người Mỹ,
Over finite fields, étale cohomology provides topological invariants associated to algebraic varieties.[1] p-adic Hodge theory gives tools to examine when cohomological properties of varieties over the complex numbers extend to those over p-adic fields.[7].
Trên các lĩnh vực hữu hạn, cohomology étale cung cấp các bất biến tôpô liên quan đến các đa tạp đại số.[ 1] Lý thuyết Hodge p- adic cung cấp các công cụ để kiểm tra khi các đặc tính chung của các đa tạp này trên các số phức mở rộng đến các trường trên các trường p- adic.[ 2].
Aldis Alexander Basil Hodge is an American actor, best known for
Aldis Alexander Basil Hodge là một diễn viên người Mỹ,
Although there is little known about Hodge, such as his life, his death, or any other information,
Mặc dù có rất ít thông tin về Hodge, chẳng hạn
Mrs Hodge said that the tax authorities' apparently slow approach to dealing with the HSBC data had sent a out a“terrible message to British taxpayers”, because it gave the impression that tax dodgers could get away with hiding money abroad with no real risk of prosecution.
Hodge cho rằng cách tiếp cận rõ ràng chậm chạp của cơ quan thuế để đối phó với các dữ liệu HSBC đã đưa ra một" thông điệp khủng khiếp cho người nộp thuế ở Anh", vì cơ quan này đã khiến cho những người trốn thuế nghĩ rằng mình có thể giấu tiền ở nước ngoài mà không có nguy cơ bị truy tố.
Hodge attended British Virgin Islands High School from 1997 to 2002
Hodge đã theo học tại trường trung học British Virgin Islands từ 1997 đến 2002
Results: 349, Time: 0.0421

Top dictionary queries

English - Vietnamese