HOURS TO GET in Vietnamese translation

['aʊəz tə get]
['aʊəz tə get]
giờ để có được
hours to get
giờ để đi
hours to go
hours to get
hours to travel
hours to walk
tiếng để đưa
giờ để lấy
hours to get
tiếng để đi
hours to go
hours to get
hours to travel
tiếng để được
hours to get
giờ để có
hours to have
hours to get
giờ để nhận được
hours to receive
hours to get
giờ để đưa
hours to get
hours to deliver
giờ để làm
hours to do
hours to make
time to make

Examples of using Hours to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It might take us around three hours to get home, though.
Dù cho phải mất khoảng 3 tiếng để về đến nhà.
It takes between 90 minutes and 2 hours to get there.
Sẽ mất khoảng 90 phút đến hai tiếng để tới đây.
It usually takes 4 hours to get there.
Nó thường mất 4 ngày để đến nơi.
Give yourselves at least two hours to get there this time, all right?
Xuất phát từ thành phố trước ít nhất hai tiếng, được chứ?
Yes. And you will only have a couple hours to get my brother?
Đúng. Và anh chỉ có vài giờ để đón em trai em?
And you will only have a couple hours to get my brother? Yes.
Đúng. Và anh chỉ có vài giờ để đón em trai em.
I just travelled 20 straight hours to get here.
Tôi vừa phải di chuyển 20 tiếng để về đến đây.
I just traveled 20 straight hours to get here.
Tôi vừa phải di chuyển 20 tiếng để về đến đây.
This tea is brewed for several hours to get a bitter taste,
Trà được ủ trong vài giờ để có được vị đắng,
It takes about four hours to get a full charge at the 220-volt charging station.
Các gói cần khoảng ba giờ để có được một phí đầy đủ trên một mạch 220- volt ở nhà.
It takes approximately 3 hours to get from El Chalten to El Calafate by bus.
Mất khoảng 3 giờ để đi từ El Chalten đến El Calafate bằng xe buýt.
The pack needs about three hours to get a full charge on a 220-volt circuit at home.
Các gói cần khoảng ba giờ để có được một phí đầy đủ trên một mạch 220- volt ở nhà.
It'll take you 14 hours to get from Halifax to Ottawa,
Nó sẽ mất 14 giờ để đi từ Halifax đến Ottawa
we have got less than five hours to get them out.
ta có ít hơn năm tiếng để đưa họ ra.
The tea is brewed for several hours to get a bitter taste,
Trà được ủ trong vài giờ để có được vị đắng,
Hey, it's going to take two surgeons six hours to get my size-10 boot out of your ass if you don't get a move on.
Này! Hai bác sĩ phẫu thuật sẽ phải mất sáu giờ để lấy chiếc bốt cỡ mười của tôi. Khỏi mông cậu nếu cậu không chịu làm việc.
Well, then why did it take you two hours to get from the Garden to 18th street?
Vậy sao anh lại mất gần 2 tiếng để đi từ Garden đến phố 18 chứ?
For this reason, it may take thirty minutes to build just one link and even forty hours to get the next one.
Vì vậy, thể mất 30 phút để có được một link và phải thêm 40 giờ để có được link tiếp theo.
More than 6k bus drivers in Tehran have been waiting for 24 hours to get fuel.
Hơn 6,000 người lái xe buse ở Tehran đã chờ 24 giờ để lấy nhiên liệu.
during the peak season, and some had to queue for three to four hours to get in.
một số phải xếp hàng khoảng ba đến bốn tiếng để được vào trong.
Results: 93, Time: 0.0849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese