HOW THAT in Vietnamese translation

[haʊ ðæt]
[haʊ ðæt]
làm thế nào mà
how is it that
how does that
but how could
cách mà
way that
manner that
how that
by which
đó như thế nào
how it
like , which
thế nào
how
what
việc đó
things
doing that
that work
whether it
that job
that task
that fact
about that
whether that
how that
đó là thế nào
how that
sao mà
stars that
how did that
so that
why , but
sau đó thế nào

Examples of using How that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't ask me how that boy does it.
Xin đừng hỏi tôi làm sao mà đứa trẻ làm được như thế.
I have no idea how that is able to last centuries!”.
Tôi chẳng hiểu làm sao mà có thể tồn tại được chừng ấy năm!”.
Yes, I see how that would work for you.
Mình có thể thấy cách đó thực sự có hiệu quả với cậu.
Do you fools see how that works?
Đồ ngu, ngươi nghĩ cách đó còn tác dụng sao?
But you know how that can be, right, Phil?
Nhưng ông biết điều đó thế nào, đúng không, Phil?
I wonder how that person would turn out as an adult?
Tôi tự hỏi vậy theo người đó thế nào là trưởng thành?
Tell me how that is not a good thing.”.
Làm sao nghe đi tới không phải là cái gì chuyện tốt nha.".
Imagine how that will be".
Hãy tưởng tượng việc ấy sẽ là thế nào”.
Do you see how that was selfish?".
Nhưng cô không thấy thế là ích kỷ sao?”.
How that sort of person found himself.
Làm cách nào mà người như ông ta.
You could see how that could happen, right?
Bạn có thể thấy cách điều đó xuất hiện, phải vậy không?
You have no idea how that made me laugh!
Cậu không biết việc đó làm tôi cười bò ra thế nào đâu!
Not sure how that happened.
Không chắc làm sao mà thành ra vầy nữa.
How that gonna help me?
Rồi nó sẽ giúp gì cho tôi?
Yeah. I know how that feels.
Tôi hiểu cảm giác đó như nào. Vâng.
You know how that goes.
Cậu biết thế nào mà.
See how that works out.- Dennis!
Dennis!- Xem cách đó hoạt động ra sao!
I can see how that would upset you.
Tôi có thể thấy điều đó làm cô buồn thế nào.
You know how that goes.
Ông biết thế nào mà.
I know how that feels. Yeah.
Tôi hiểu cảm giác đó như nào. Vâng.
Results: 351, Time: 0.1073

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese