THAT IS HOW in Vietnamese translation

[ðæt iz haʊ]
[ðæt iz haʊ]
đó là cách
that way
that's how

Examples of using That is how in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That is how the first day ends.
Như vậy là ngày đầu tiên kết thúc.
And that is how you love someone.
Bởi đó là cách anh yêu một người.
That is how I lift.
Đây là cách mà mình hay nâng.
That is how I remember Thief
Đó là do cách hiểu tội trộm,
So, we have to sacrifice; that is how it works everywhere.
Và đó là cách mà nó đã hỗ trợ để làm việc ở mọi nơi.
That is how the 21,000 billionaires
Đó là cách làm sao mà 21,000 tỷ phú
That is how they taken Our Country away from Us.
Đó là một cách cha mẹ đẩy con ra xa khỏi chúng ta.
That is how we die to ourselves to live.
Đấy là cách mà mình sử dụng cái chết để mình sống.
That is how Bush achieves a third term.
Làm thế nào Obama sẽ có được một kỳ hạn thứ ba.
That is how I imagine the merging of mind and machine.
Phải nói rằng đó là cách nghĩ thiển cận và máy móc.
That is how these rich.
Đây là cách mà những người giàu.
I suppose that is how I choose to remember Aunt Clare.
Đó là một cách để tưởng nhớ tới dì Harriet.
And there you go, that is how to make a form.
Và cô đi đó đây là cách để khuây khỏa.
That is how you save money on wedding.
Đây là một cách tiết kiệm tiền đám cưới.
That is how He beats us.
Đây là cách hắn đánh gục chúng ta.
That is how God shows mercy.
Đây là cách Chúa tỏ lòng thương xót.
That is how I chose this nice.
Đó là cách thế tôi chọn tác phẩm nhỏ này.
That is how I evaluate them.
Đây là cách chúng tôi đánh giá chúng.
And that is how all Israel will be saved.
Đó là cách mà dân Ít- ra- en sẽ được cứu.
That is how optimal individuals should behave in this program.
Đấy là cách những người tối ưu hóa nên xử sự trong việc này.
Results: 1388, Time: 0.0413

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese