I'M BRINGING in Vietnamese translation

[aim 'briŋiŋ]
[aim 'briŋiŋ]
tôi sẽ đưa
i will take
i will give
i will get
i will bring
i will put
i will drive
i will send
i would take
i will show
i will drop
tôi đang đưa
i'm taking
i'm bringing
i'm getting
tôi đang mang
i was carrying
i'm wearing
i am bringing
i'm taking
đem
bring
take
give
get
carry
put
deliver
provide
offer
anh mang
you bring
you carry
you take
you have
you wear
you got
tôi mang đến
i bring
offer our
i deliver
ta sẽ mang
i will bring
i'm taking
i will take
i will lead
we will get
tôi đang cho
i'm giving
i'm offering

Examples of using I'm bringing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Uplinks are in place, I'm bringing her back online.
Đã kết nối xong, Tôi đang cho nó online đây.
Yeah, I'm bringing him in now.
Ừ, ừ. Tôi đang đưa anh ta vào.
I'm bringing the footage back to my country.
Tôi sẽ đưa cảnh quay về đất nước của tôi..
See this baggage that I'm bringing with me?
Mọi người thấy cái túi mà tôi đang mang không?
I'm bringing back the factions.
Tôi đang đưa môn phái trở lại.
I'm bringing you home.
Tôi sẽ đưa anh về nhà.
Then tell him to suit up. I'm bringing the party to you.
Bảo anh ta chuẩn bị đi, tôi đang mang tiệc tới đây.
Yeah. Yeah, I'm bringing him now.
Ừ, ừ. Tôi đang đưa anh ta vào.
I'm bringing Nikki Genet out of The Drawers.
Tôi sẽ đưa Nikki Genêt ra khỏi toa Ngăn kéo.
I'm bringing her in. She knows.
Tôi đang đưa cô ấy quay lại. Cô ấy đã biết.
I'm bringing him in. It's Bagwell.
Tôi sẽ đưa hắn về. Là Bagwell.
I'm bringing him back from hell. And your mother.
Tôi đang đưa ông ấy và mẹ anh trở về từ Địa ngục.
Ms. Morales, I'm bringing you home.
Cô Morales, tôi sẽ đưa cô về nhà.
I'm bringing them down.
Tôi đang đưa chúng xuống.
I'm bringing him in.
Tôi sẽ đưa hắn về.
Which is why I'm bringing in an extra pair of hands. It's impossible.
Mà là lý do tại sao… Tôi đang đưa thêm người tới giúp đây.
I'm bringing him out.
Tôi sẽ đưa ra ngoài.
I'm bringing him in.
Tôi sẽ đưa anh ta vào.
I'm bringing him now.
Tôi đang đưa anh ta vào.
I'm bringing in a sketch artist right now.
Tôi đang đưa họa sĩ chân dung đến đó.
Results: 147, Time: 0.0694

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese