I'M READING in Vietnamese translation

[aim 'rediŋ]
[aim 'rediŋ]
tôi đang đọc
i was reading
tôi đã đọc
i have read
i would read
i did read
i read a
i have seen
các bạn đọc
read
of you reading
đọc sách
read
of reading
book reader
reading books
chúng ta đang học
we are learning
we are studying
i'm reading
tôi đọc được
i can read
i was reading
i have read
i'm getting readings

Examples of using I'm reading in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm reading them both!
Em đọc cả hai!
I'm reading this book for two reasons.
Bạn đang đọc cuốn sách này bởi hai lý do.
I'm reading more and cleaning less.
Tôi đọc sách nhiều hơn và lau dọn ít lại.
I'm reading old posts because I miss you.
Xem các bài viết mới nhất về because i miss you.
Ask me about what I'm reading.
Hỏi tôi là đang đọc gì.
I'm reading and thinking a lot.
Mình đọc và nghĩ nhiều đó chứ.
I'm reading the book, almost done.
Mình đang đọc, cũng gần xong rồi.
Sometimes I feel as if I'm reading a story.
Đôi khi tôi thấy như mình đang đọc một cuốn sách.
At least I'm reading the best.
Nhất. bạn đọc tốt nhất.
Graphic Novel, What I'm Reading….
Các Visual Novel bạn đang đọc….
Book I'm reading: The It Girl!
Sách tớ đang đọc: The IT girl!
This panel, if I'm reading it correctly, is a 7,200-amp service.
Bảng đấu điện này, nếu tôi đọc đúng, thì là loại 7,200 am- pe.
I'm reading this book in English.
Mình có đọc cuốn này bằng tiếng Anh.
I'm reading this.
Em đang đọc cái này.
I'm reading that.”.
Ta đang đọc cái này.”.
I'm reading Weston's day books.
Tôi đọc sách ta sách Tây.
I'm reading this series now.
Hiện tại em đang đọc serie này.
I'm reading a story about….”.
Em đang đọc vài thứ về….”.
I'm reading more and cleaning the house less.
Hiện nay tôi đọc sách nhiều hơn trước và bớt dọn dẹp nhà cửa.
I'm reading pretty well!
Mình đang đọc ngon lành!
Results: 331, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese