I'M STUCK in Vietnamese translation

[aim stʌk]
[aim stʌk]
tôi bị kẹt
i'm stuck
i'm trapped
i got stuck
i got caught
i'm caught
i were stranded
i got trapped
i'm locked
i got hung up
tôi bị mắc kẹt
i'm stuck
i was trapped
i stuck
i am stranded
i got trapped
tôi mắc kẹt
i'm stuck
i am trapped
i get stuck
tôi đang bị kẹt
anh đang kẹt
tôi kết
tôi dính
i stick
i got

Examples of using I'm stuck in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I guess I'm stuck with Mike Newton after all.”.
Chị đoán mình sẽ dính với Mike Newton sau tất cả mọi thứ”.
When I'm stuck with a day.
Khi tôi bị kẹt lại một ngày.
When I'm stuck with a day.
Khi tôi bị kẹt lại 1 ngày.
It appears I'm stuck with you.”.
Có vẻ như em mắc kẹt với anh rồi.”.
Instead, I'm stuck in a closet with you.
Thay vào đó, giờ đang kẹt ở đây với cô.
Now I'm stuck in this place!
Hiện mình đang kẹt chỗ này!
I'm stuck inside your mind with your powers.
Tao đang mắc kẹt bên trong tâm trí với sức mạnh của mày.
Well, I'm stuck on this island, honey.
À, anh bị kẹt trên hòn đảo này, cưng.
Yeah, you're also the reason I'm stuck in this dump!
Phải, vì mày mà tao bị kẹt tại chỗ này!
I'm stuck in my house, how do I get out?
Mình bị kẹt ở nơi này, mình làm sao ra ngoài?
I'm stuck so I sell at that price!”.
Tại em kẹt quá nên mới chịu bán với cái giá ấy”.
I'm stuck, why can't I open the next skill?
Tôi bị kẹt lại, tại sao tôi không thể mở kỹ năng tiếp theo?
I'm stuck in the elevator.".
Anh bị kẹt trong thang máy.”.
I'm stuck!- Drop the chest, Cap'n!
Bỏ cái rương đi, Thuyền trưởng!
Yeah, I'm stuck here at the office all day.
Yeah, Tớ kẹt ở văn phòng cả ngày rồi.
I'm stuck in this apartment.
Bố bị mắc kẹt trong cái căn hộ này.
I figure I'm stuck here, unless.
Chắc là tôi bị kẹt ở đây, trừ phi.
So I'm stuck with her?
Em mắc kẹt với nó?
Now I'm stuck on the ground floor of a skyscraper.
Giờ tôi kẹt ở tầng trệt nhà chọc trời.
I'm stuck in life, in work,
Tôi kẹt trong cuộc sống,
Results: 279, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese