I CAN PROMISE in Vietnamese translation

[ai kæn 'prɒmis]
[ai kæn 'prɒmis]

Examples of using I can promise in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
House will be ready and in splendid shape by the time Mrs. Lewis arrives. And I think I can promise you that the.
Và tôi có thể hứa với ngài rằng… ngôi nhà sẽ được trang hoàng lộng lẫy cùng lúc phu nhân đến.
I can promise you that… someday… all of this is gonna feel like a very long time ago.
Mẹ có thể hứa với con điều đó… một ngày nào đó… tất cả những chuyện này rồi sẽ trôi qua thôi con à.
And I think I can promise you that the house will be ready and in splendid shape by the time Mrs. Lewis arrives.
Và tôi có thể hứa với ngài rằng… ngôi nhà sẽ được trang hoàng lộng lẫy cùng lúc phu nhân đến.
You that the Silicon Valley sluts Not even remotely true, and I can promise don't care what anyone's.
Không đúng tí xíu nào, mà anh có thể hứa với em là mấy con điếm ở Thung lũng Silicon.
And I can promise you, we are not the same Thetas that we were six weeks ago.
Và tớ có thể hứa với các cậu… Chúng ta không phải Thetas 6 tuần trước đâu.
Not even remotely true, and I can promise you that the Silicon Valley sluts don't care what anyone's Relationship Status is on Facebook.
Không đúng tí xíu nào, mà anh có thể hứa với em là mấy con điếm ở Thung lũng Silicon không thèm quan tâm Relationship Status của bất kì ai trên Facebook.
I can promise you one thing- you come out from behind that van right now, I will quickly
Tao có thể hứa với bọn mày một điều- bọn mày bước ngay ra khỏi xe,
That I, for one, will push myself at every stage, at every step. But I can promise you all this.
Nhưng tôi có thể hứa với các bạn một điều.
But if I can promise you one thing,
Nhưng nếu anh có thể hứa một thứ với em
I can't promise to spare you from the storms of life, but I can promise to be with you through them.
Ta không thể hứa tránh cho con khỏi mọi cơn bão của cuộc sống, nhưng Ta có thể hứa ở cùng con trong những cơn bão tố ấy.
Now, if you wish you could have been normal, I can promise you, I do not.
Giờ nếu anh ước rằng anh là người bình thường, thì em có thể hứa là, em không ước như vậy.
Then I… I… I can… I can promise you that wasn't me. Or… or if this is about your wife, your mistress, niece.
Hoặc nếu liên quan đến vợ anh, tình nhân, cháu gái anh, thì tôi có thể hứa đó không phải là tôi.
All I can promise is that I will try every day. It's gonna take time, but if we get through tonight.
Sẽ cần thời gian, nhưng nếu chúng ta vượt qua đêm nay, tất cả điều em có thể hứa là em sẽ cố gắng mỗi ngày.
It's gonna take time, but if we get through tonight, all I can promise is that I will try every day.
Sẽ cần thời gian, nhưng nếu chúng ta vượt qua đêm nay, tất cả điều em có thể hứaem sẽ cố gắng mỗi ngày.
If you can do something for me. For you… I think I can promise that I won't hurt anybody.
Nếu cô làm cho em chút chuyện. em nghĩ mình có thể hứa sẽ không làm hại ai.
I can't promise you it's gonna be all good… after all the stuff you have done, but… I can promise you I'm gonna be there, all right?
Sau những gì con đã làm, nhưng… Bố có thể hứa bố sẽ ở bên con, được chứ? Bố không thể hứa với con mọi thứ đều tốt?
We will get through this together. is that, no matter what, What I can promise you.
Ta sẽ cùng nhau vượt qua. Tôi chỉ có thể hứa rằng bất kể ra sao.
I will tell her the truth. I can promise that after you're dead.
Ta sẽ nói sự thật cho cô ta nghe. Ta có thể hứa rằng sau khi ngươi chết.
I can promise you that I will fight with all my strength and all my commitment for change in this country, and I want to
Tôi có thể hứa với các bạn rằng tôi sẽ đấu tranh với toàn bộ sức mạnh của mình
Now, Dorking might not be the first place that springs to mind for a weekend away but I can promise you that our beautiful, slightly off-beat, quirky market town has MORE
Bây giờ, Dorking có thể không phải là nơi đầu tiên nảy ra trong một ngày cuối tuần nhưng tôi có thể hứa với bạn rằng thị trấn xinh đẹp,
Results: 167, Time: 0.0393

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese