I DIDN'T EVEN THINK in Vietnamese translation

[ai 'didnt 'iːvn θiŋk]
[ai 'didnt 'iːvn θiŋk]
tôi thậm chí không nghĩ
i don't even think
i'm not even thinking
tôi còn không nghĩ
i don't even think
tôi còn chẳng nghĩ
em thậm chí còn không nghĩ
tôi thậm chí còn chẳng nghĩ

Examples of using I didn't even think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I didn't even think about your last point.
Cũng chẳng nghĩ đến cuối cùng của nó.
I didn't even think of the future.”.
Tôi thậm chí còn không dámnghĩ về tương lai”.
I didn't even think of that connection.
Tôi thậm chí còn không nghĩ đến mối liên hệ này.
I didn't even think of using it.
Nhưng tôi không hề nghĩ đến việc dùng nó.
I didn't even think it would be possible.
Anh thậm chí không nghĩ là được như vậy.
Wow. I didn't even think about Bailey leavin'.
Chà, anh thậm chí không nghĩ tới việc Bailey rời đi.
I didn't even think I would… keep the baby.
Tôi thậm chí còn không nghĩ là mình sẽ… giữ đứa bé.
I didn't even think of them till I had my hat on.
Em còn không nghĩ tới điều đó cho tới khi đội nón vô.
I was like,"Oh, I didn't even think about that.
Tôi kiểu:" Tôi còn chả nghĩ tới chuyện đó.
It's funny, I didn't even think I wanted kids.
An8} Vui mà, em còn không nghĩ mình muốn có con.
Keep the baby. I didn't even think I would.
Tôi thậm chí còn không nghĩ là mình sẽ… giữ đứa bé.
I didn't even think.
Còn không kịp nghĩ.
I didn't even think.
Con còn chẳng thèm nghĩ.
Shit. I didn't even think about what would happen to her.
Cứt thật. Thậm chí anh không nghĩ về chuyện sẽ xảy ra với cô ấy.
Oh, my goodness, I didn't even think I was gonna… Oh!
Ôi, ơn trời, em thậm chí không nghĩ rằng em sẽ… Ôi!
I didn't even think of that.
Tôi còn không nghĩ đến .
I didn't even think.
Em còn không nghĩ nữa.
Oh, my God, I didn't even think about that.
Ôi, Chúa ơi, tớ thậm chí còn không nghĩ đến điều đó.
I didn't even think to ask.
Mình còn không nghĩ đến.
I didn't even think about it.
Tôi còn chẳng nghĩ gì.
Results: 74, Time: 0.0605

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese