I DIDN'T HAVE MUCH in Vietnamese translation

[ai 'didnt hæv mʌtʃ]
[ai 'didnt hæv mʌtʃ]
tôi không có nhiều
i don't have much
i don't have a lot
i haven't had much
i don't got much
i have little
i have not so much

Examples of using I didn't have much in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because of my heart for validating the Fa, Teacher arranged for me to purchase a second hand computer, as I didn't have much money.
Nhờ sự thành tâm mong muốn chứng thực Pháp, Sư Phụ đã an bài cho tôi có thể mua một chiếc máy tính cũ, bởi vì tôi không có nhiều tiền.
I was nervous about starting my own business because I didn't have much money or experience.
Tôi rất lo lắng khi bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình bởi vì tôi không có nhiều tiền hay kinh nghiệm.
I didn't have much time to make arrangements for my new home.
Tôi không có quá nhiều thời gian để thể chăm chút từng tý cho ngôi nhà của mình.
The first year, I didn't have much capital so I did everything myself.
Thời gian đầu vì không có nhiều vốn, tôi tự làm hết thảy mọi thứ.
I didn't have much to say to anybody but kept to myself
Tôi chẳng có gì nhiều để chuyện trò với ai
I only have 4 days in Tokyo and 3 days in Kyoto so I didn't have much choice.
Tôi chỉ 4 ngày ở Tokyo và 3 ngày ở Kyoto nên việc lựa chọn công trình để đi tham quan không có nhiều.
so I was quite skeptical about Kimi, thinking I didn't have much chance about getting any growth.
suy nghĩ của mình tôi không có nhiều cơ hội về việc nhận được sự tăng trưởng.
the Blessed Sacrament and adoring Jesus and telling him I didn't have much to say except that I loved him.
nói với Ngài rằng tôi không có gì nhiều để nói ngoại trừ tôi yêu Ngài.
simply said to pick someone nearby for whom I didn't have much feeling, one way or another.
hãy chọn một người gần bên mà mình không có nhiều cảm xúc bằng cách này hay cách kia.
I didn't have much luck with the political cartoon, but I got a few nice responses
Tôi không có nhiều may mắn với phim hoạt hình chính trị,
I didn't have much time to settle in and I only knew
Tôi không có nhiều thời gian để thích nghi
That was because I didn't have much chance to talk with Enri unless I came around to gather herbs… Now that I have moved into the village, I'm around her a lot more.”.
Đó là bởi vì tôi không có nhiều cõ hội ðể nói chuyện với Enri trừ khi tôi ðến ðể thu thập thảo mộc… Bây giờ tôi ðã chuyển vào trong làng, tôi có thể ở bên cô ấy nhiều hơn.”.
I didn't have much game time, it was difficult
Tôi không có nhiều thời gian trò chơi,
Although I didn't have much money, I really wanted to buy a little gift for Shelly so that she'd know we appreciated her.
Mặc dù không có nhiều tiền, nhưng lúc đó tôi thực sự muốn mua một món quà nhỏ dành tặng cô Shelly để bày tỏ lòng kính trọng của chúng tôi đối với cô ấy.
It was true that I didn't have much ambition, but there out to be a place for people without ambition,
Đúng là tôi không có quá nhiều tham vọng, nhưng hẳn phải
Although I didn't have much money, I really wanted to buy a little gift for Shelly so that she would know we appreciated her.
Mặc dù không có nhiều tiền, nhưng lúc đó tôi thực sự muốn mua một món quà nhỏ dành tặng cô Shelly để bày tỏ lòng kính trọng của chúng tôi đối với cô ấy.
It was true that I didn't have much ambition, but there ought to be a place for people without ambition,
Đúng là tôi không có quá nhiều tham vọng, nhưng chắc là phải chỗ
I didn't have much time for myself, but I did have that thirty-minutes commute to
Dù rằng không có nhiều thì giờ cá nhân, tôi thường
from the original plan, but once I did, I didn't have much of a say anyway.
một khi tôi đã làm, tôi đã không có nhiều của một nói anyway.
But I didn't have much time to enjoy this success because the Second Lebanon War came, and I had to return to the IDF and command units behind enemy lines deep in
Nhưng tôi không có nhiều thời gian để tận hưởng sự thành công này bởi vì cuộc chiến tranh Lebanon lần thứ hai đã xảy ra,
Results: 80, Time: 0.0598

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese