I HAVEN'T CHANGED in Vietnamese translation

[ai 'hævnt tʃeindʒd]
[ai 'hævnt tʃeindʒd]
tôi không thay đổi
i didn't change
i haven't changed
i wouldn't change
i can not change
i'm not changing
tôi đã không thay đổi
i have not changed
tôi chưa thay đổi
i have not changed
em không đổi

Examples of using I haven't changed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then I guess I haven't changed as much as we all thought, then.
Vậy chắc là anh thay đổi chưa nhiều như cả hai ta tưởng rồi.
I haven't changed my mind about that.
Anh chưa đổi ý chuyện đó đâu.
The"Mrs. I haven't changed it yet.
Do tôi chưa đổi… danh xưng" Bà".
I haven't changed my mind. So, tomorrow.
Tôi chưa đổi ý đâu. Nên, ngày mai.
I haven't changed my mind about that.
Anh đã không thay đổi ý kiến về vụ đó.
I haven't changed my mind.
Em không thay đổi quyết định đâu.
Rambo: I haven't changed.
Yeah. I haven't changed shirts in, like, six days.
Đúng rồi. Tôi không thay áo trong tầm sáu ngày rồi.
I haven't changed my mind.
Tôi vẫn chưa đổi ý.
I haven't changed that much, have I?.
Anh vẫn không thay đổi nhiều đúng không?.
I haven't changed shirts in, like, six days. Yeah.
Tôi không thay áo trong tầm sáu ngày rồi.
I haven't changed. You changed..
Chú đã thay đổi.
Yes. I haven't changed the bedsheet.
Mẹ chưa thay ga trải giường. Đúng.
I haven't changed a thing.
Tôi có đổi gì đâu.
Please remember I haven't changed.
Nhớ em chẳng đổi thay.
Then again, I suppose I haven't changed much.
Bên cạnh đó, tôi nghĩ họ cũng không thay đổi nhiều.
Have a seat. I haven't changed for the past few days.
Ngồi. Mấy ngày rồi ta không thay đồ.
But I haven't changed my mind yet.
Nhưng suy nghĩ của tôi không đổi.
I don't know. I haven't changed money lately.
Tôi không biết, gần đây tôi không có đổi tiền.
But I continued to do what I wanted and wear what I wanted because, clearly I haven't changed.
Nhưng tôi vẫn tiếp tục làm điều tôi muốn và mặc những thứ tôi muốn bởi vì rõ ràng tôi không thay đổi được.
Results: 64, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese