I WANT TO BECOME in Vietnamese translation

[ai wɒnt tə bi'kʌm]
[ai wɒnt tə bi'kʌm]
tôi muốn trở thành
i want to become
i would like to become
i intend to become
i wish to become
i hope to become
tôi muốn trở nên
i want to become
em muốn trở thành một
anh muốn trở thành một
i want to become
tôi phải trở thành
i must become
i have to become
i need to become
i have got to be
should i become
i want to become

Examples of using I want to become in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I want to become really strong.
Thật sự muốn trở nên mạnh mẽ.
I want to become a moderator.
Muốn trở thành một người điều tiết.
I want to become an even better person.
Tôi muốn trở thành một người tốt đẹp hơn.
I want to become a new man.
Tôi muốn trở thành một con người mới.
So, when I grow up I want to become POSSIBLE.”.
Vì vậy, khi lớn lên, em muốn trở thành người có thể".
I want to become GOD….
Tao muốn trở thành chúa….
If it's possible, I want to become a professional athlete.
Nếu có cơ hội, em muốn trở thành vận động viên chuyên nghiệp”.
In the future, I want to become a scientist.
Trong tương lai em muốn trở thành một nhà khoa học.
I want to become a guardian for that child.
Ông muốn trở thành người bảo hộ cho nó.
I want to become Maou-sama's personal guard!”.
Em muốn trở thành vệ sĩ riêng của Ma Vương- sama!”.
I want to become two parts camel.
Bây giờ tôi muốn trở thành thành viên của TWICE.
I want to become a pastor!
Tôi muốn trở thành một Linh Mục!
I know who I want to become.
Mình biết mình muốn trở thành ai.
I want to become a cool person outside and inside.”.
Mình muốn trở thành một người như vậy cả bên ngoài lẫn bên trong.”.
I want to go to college and I want to become a teacher.".
Em muốn đi học, muốn trở thành thầy giáo".
I want to become an actress.
Em muốn trở thành diễn viên.
Yes, I want to become an OWL!
Ừ, tui muốn thành voi đấy!
I think I want to become an Alien.
Tôi đang muốn trở thành người nước ngoài.
I want to become a detective.
Cháu muốn trở thành một thám tử.”.
I want to become a priest!
Tôi muốn trở thành một Linh Mục!
Results: 370, Time: 0.0566

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese