IF IT IS NOT in Vietnamese translation

[if it iz nɒt]
[if it iz nɒt]
nếu nó không được
if it is not
if it doesn't get
nếu nó chưa được
if it is not
if it has ever been
nếu nó không bị
if it is not
if she hadn't
nếu nó không nằm
if it is not
nếu không có
without
if none
in the absence
if there is no
if there is not
if we don't have
nếu như không phải
nếu điều đó là không
if that's not
nếu ko
if not
if it is not
if you can't
nếu chẳng phải là
if it is not

Examples of using If it is not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it is not a service, what do you call it?”.
Nếu đây không phải là cần, cô gọi nó gì nhỉ?”.
If it is not, select its check box.
Nếu không, chọn hộp kiểm.
If it is not the thief, who is he?
Nếu không là trộm thì tên nhóc đó ai?
If it is not God's will.
Nếu chẳng là ý thượng đế Chúa trời.
If it isn't, press Num Lock.
Nếu không, nhấn Num Lock.
If it is not, then you will need to call an electrician.
Nếu không bạn sẽ cần phải gọi thợ điện.
If it is not science, what is it?.
Nếu đã không phải là khoa học thì nó cái gì?
If it is not contraindicated, you should use it daily.
Nếu không bị chống chỉ định, bạn nên dùng hàng ngày.
If it is not always.
Nếu không phải luôn luôn.
If it is not for me, it is for others.
Nếu không phải cho chính mình thì là cho người khác.
If it isn't, they can't.
Nếu không, họ không thể.
Because if it is not…”.
Bởi vì nếu nó không…”.
If it isn't, the fish is going to stick.
Nếu không, cá sẽ chết ngạt.
If it is not the Catholic Church,
Nếu không là tôn giáo
If it is not done properly,
Friends, if it is not in the Bible, we must resist it..
Bạn bè, nếu nó không có trong Kinh Thánh, chúng ta phải chống lại nó..
If it isn't, the price will decline.
Nếu không, giá sẽ giảm.
If it is not a question.
Nếu không là câu hỏi.
If it is not cleaned, the old disease will recur.
Nếu không sắp tới, căn bệnh cũ của bạn sẽ tái phát.
If it is not in the dictionary.
Nếu chưa có trong từ điển.
Results: 911, Time: 0.0762

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese