IF ONLY in Vietnamese translation

[if 'əʊnli]
[if 'əʊnli]
nếu chỉ
if only
if just
but if
if merely
if mere
if only
nếu có
if you have
if yes
if available
if you
if it
if applicable
if so
if any
if you can
if possible
khi chỉ có
when only
when there are just
if there is only
even if we have only
nếu là
if that
if it
if it's
nếu duy nhất
if only

Examples of using If only in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If only it were full.
chỉ nếu nó đầy.
If only these were the people we were looking for.
Chỉ nếu những người này là những kẻ chúng ta đang tìm kiếm.
How to use if only.
Cách sử dụng only if.
If only Ezra had seen him do it.
Nếu như Chỉ Nguyệt trông thấy ngươi làm như vậy.
If only about the bass section, the EX450 is fine.
Nếu như chỉ nói riêng về phần mid bass thì EX450 đánh tốt.
Why shave your whole legs if only some parts of them are visible?
Tại sao phải cạo toàn bộ chân trong khi chỉ có một số phần lộ ra thôi?
If only we could have entered the tunnel.
Chỉ nếu như chúng ta có thể tiến vào đường hầm.
If only the word was so.
Nếu như chỉ là lời nói như vậy.
If only someone told him.
Nếu là có người nói với hắn.
If only it were America.
Nếu có thì chỉ  Mỹ thôi.
It's quite a waste if only a single person was using paper cups.”.
Khá là lãng phí khi chỉ để một người dùng cốc giấy.".
Now if only she would keep her mouth shut….
Giờ thì chỉ cần cô ta ngậm miệng lại….
If only you had known the way.
Còn nếu như bạn đã biết đường đi.
If only this war would end….
Nếu như chỉ cần cuộc chiến này kết thúc…”.
If only she can find the courage to open it?
Chỉ có điều bạn có can đảm mở nó không?
If only I were my brother!
Nếu có thì chỉ là anh trai tôi thôi!
If only it were satire.
Nếu có thì chỉ là Phật giáo.
If only it could be a nightmare, if only….
Nếu như chỉ là một cơn ác mộng, thì.
It will not work if only one person is making an effort.
Kết quả sẽ không thể đạt được nếu như chỉ có một người nỗ lực.
If only she were alone.
Nếu chỉ còn một mình nàng.
Results: 1682, Time: 0.0622

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese