IF WE DON'T GET in Vietnamese translation

[if wiː dəʊnt get]
[if wiː dəʊnt get]
nếu chúng ta không có
if we do not have
if we don't get
if we can't
if we are not
nếu không được
if it is not
if you don't get
if you can't
if they do not receive
if not taken
nếu chúng ta không làm
if we do not do
if we do not
if we don't make
if we don't get
if we fail to do
if we were to do
nếu chúng tôi không mang
nếu chúng ta không đưa
nếu chúng ta không nhận
nếu không bắt
nếu chúng tôi không đi

Examples of using If we don't get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Okay. And if we don't get a chance?
Được rồi. Còn nếu không có cơ hội?
If we don't get them over here right now--.
Nếu không đưa họ về đây ngay.
If we don't get what we need and get back soon.
Nếu chúng tôi không có cái chúng tôi cần và về với đội sớm.
If we don't get this right, it could kill him.
Nếu ta làm không đúng, nó có thể giết bố tôi.
If we don't get the next round of money, we are screwed.
Nếu không có đợt tài trợ tiếp theo, chúng ta sẽ thất bại.
Ok. And if we don't get a chance?
Được rồi. Còn nếu không có cơ hội?
We're… If we don't get it, we're.
Nếu không có được, ta….
If we don't get the bailout?
Nếu ta không được cứu trợ?
If we don't get what we want, blast his hand off.
Nếu ta không có cái ta muốn, bắn nát tay nó.
If we don't get the bailout?
If we don't get some food.
We won't feel any sadness if we don't get F-35s.”.
Đài Loan sẽ không buồn phiền chút nào nếu không có F- 35".
I don't think it's gonna make a difference if we don't get any reservations.
Con nghĩ sẽ không có khác biệt nếu không có khách.
If we don't get a rhythm in 60, I want him downstairs.
Nếu chúng ta không có nhịp tim trong 1p tôi muốn đưa ông ta xuống dưới.
If we don't get a border security after many, many years of talk within the United States, I would have no problem doing a shutdown.”.
Nếu chúng ta không có an ninh biên giới, sau rất, rất nhiều năm thảo luận ở Mỹ thì đóng cửa chính phủ cũng không là vấn đề gì đối với tôi.
He will be dead in half an hour if we don't get him some decent care.
Nửa giờ nữa anh ấy sẽ chết, nếu không được chăm sóc tử tế.
If we don't get this right, we will lose an entire generation.
Nếu chúng ta không có sự quan tâm đúng mức, chúng ta sẽ mất cả một thế hệ.
If we don't get sam to flip,
I think if we don't get term limits in, this democracy is going to be….
tôi nghĩ rằng nếu chúng ta không có giới hạn về số lượng nhiệm kỳ, nền dân chủ này sẽ trở thành….
And if we don't get him out of here, we will all be.
nếu chúng tôi không mang anh ta ra khỏi đây thì chúng ta cũng vậy.
Results: 158, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese