IF YOU CAN'T ANSWER in Vietnamese translation

[if juː kɑːnt 'ɑːnsər]
[if juː kɑːnt 'ɑːnsər]
nếu bạn không thể trả lời
if you can't answer
if you are unable to answer
nếu bạn không thể trả lời câu hỏi

Examples of using If you can't answer in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you can't answer this question, you need to start here.
Nếu bạn không thể trả lời câu hỏi này, bạn phải giải quyết nó ngay tại đây.
If you can't answer, please tell us the strengths and weaknesses of each person.
Nếu bạn không trả lời được, vậy hãy nói điểm mạnh điểm yếu của mỗi người.
How are you gonna run the universe if you can't answer a few unsolvable problems?
Sao anhthể điều hành được mọi thứ nếu như anh không thể trả lời một vài vấn đề chưa được làm sáng tỏ?
If you can't answer an honest“yes” to both of these questions then you aren't ready to trade live and you have not mastered your trading strategy yet.
Nếu bạn không thể trả lời một cách trung thực“ có” cho cả hai câu hỏi thì bạn chưa sẵn sàng để giao dịch thật và bạn đã không làm chủ được chiến lược giao dịch của mình.
If you can't answer those questions in one quick sentence, then you don't
Nếu bạn không thể trả lời những câu hỏi trên một cách ngắn gọn,
Once you understand this, you can determine how best to proceed; if you can't answer the question, whatever you're doing is probably a waste of your time.
Một khi bạn hiểu được điều này, bạnthể xác định cách tốt nhất để thực hiện; nếu bạn không thể trả lời được câu hỏi đó, thì dù cho bạn làm gì cũng chỉ phí thời gian mà thôi.
If you can't answer the question immediately and correctly, tell the people you will get back with them when
Nếu không thể trả lời ngay lập tức những câu hỏi đó một cách chính xác,
And if you can't answer who is carrying your paper into the room, then I will
nếu bạn không thể trả lời ai đang cầm giấy tờ của bạn vào phòng,
If you couldn't answer.
Nếu bạn không thể trả lời.
If you cannot answer a question, just say so.
Nếu bạn không thể trả lời một câu hỏi, chỉ cần nói như vậy.
If you cannot answer,“yes” to this question, it is better
Nếu bạn không thể trả lời" có" cho câu hỏi này,
If you can not answer this question, you should not send an email.
Nếu bạn không thể trả lời những câu hỏi này, thì bạn không nên gửi một email.
If you can not answer here, where can I read something about this topic?
Nếu bạn không thể trả lời ở đây, nơi tôi có thể đọc một cái gì đó về chủ đề này?
To paraphrase Elbert Hubbard(1856- 1915),“If you cannot answer a man's arguments, all is not lost; you can always demonize your opponent.”.
Câu nói của Elbert Hubbard( 1856- 1915)“ Khi không thể đáp trả được những lý lẽ của người khác, người ta thường có xu hướng tìm cách hạ thấp, sỉ nhục đối phương.”.
If you cannot answer a question this easy,
Nếu ông không thể trả lời một câu hỏi dễ vậy
If you cannot answer a question(for example, if you have
Nếu bạn không thể trả lời câu hỏi( ví dụ:
If you cannot answer this without resorting to the BS concept of“good timing,” the answer is simple: You're afraid, just like the rest of the world.
Nếu bạn không thể trả lời câu hỏi này mà không phải sử dụng đến khái niệm đã bị loại bỏ trước đó về việc chọn thời điểm đúng lúc, thì câu trả lời rất đơn giản: Bạn đang lo sợ, cũng giống phần lớn con người trên thế giới này.
Use the Talk Test to know if you're walking at the right intensity level: If you cannot answer a question, you are walking too fast.
Hãy dùng bài test nói chuyện khi bạn đang đi bộ để cảm nhận rõ được cường độ luyện tập: Nếu bạn không thể trả lời được câu hỏi, tức là bạn đang đi bộ quá nhanh.
IF you cannot answer all the questions, your septic system could become a huge aggravation,
Nếu bạn không thể trả lời tất cả các câu hỏi, hệ thống tự hoại của
If you cannot answer all these questions with ease, or if you feel uncomfortable with the answers, or if you cannot
Nếu bạn không thể trả lờitất cả các những câu hỏi này một cách dễ dàng,
Results: 46, Time: 0.0414

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese