IF YOU CAN'T in Vietnamese translation

[if juː kɑːnt]
[if juː kɑːnt]
nếu không
if not
otherwise
without
if you can not
would not
nếu bạn có thể
if you can
if you are able
if you may
if possible
nếu anh không
if you can't
if you never
if britain fails
if you dont
nếu bạn không có
if you do not have
if you dont have
if you do not possess
if you no
if you can't
if you're not
if you don't get
if you haven't had
if you're not having

Examples of using If you can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're in big trouble if you can't guess, tiger!
Anh gặp rắc rối lớn nếu anh không đoán ra đấy, Tiger!
Hey, if you can't trust me, who can you trust?
Này, nếu em không thể tin cô, vậy em còn tin ai được chứ?
What do you want from him if you can't stop it?
Ông muốn gì từ anh ấy nếu ông không thể ngăn chặn virus?
If you can't catch him, you are of no use.
Nếu con không thể bắt hắn thì thật vô dụng.
If you can't do that then don't trust anyone
Nếu cậu không thể làm được như vậy,
If you can't hear me, that means you're already dead.
Nếu em không thể nghe anh, nghĩa là em đã chết.
If you can't sing, you can't make any money.
Nếu anh không hát thì anh không kiếm ra tiền.
If you can't give me a good enough reason, Bob.
Nếu ông không thể cho tôi một lí do đủ tốt, Bob.
If you can't take a little humor, you're lost!
Nếu con không thể sáng suốt, thì con lầm lạc!
And if you can't figure out a way to let it go.
nếu anh không tìm ra cách để buông tay.
If you can't source it, just go with,"Some are saying.
nếu em không thể chỉ đích danh, chỉ cần nói" ai đó có nói".
If you can't track her, how do you know where she is?
Nếu ông không thể dùng ngoại cảm, làm sao biết cô ấy ở đâu?
If you can't find anyone you like, Like your dad said.
Nếu con không thể tìm thấy bất cứ ai con thích, Như bố con nói.
Take his heart. If you can't cut off his head.
Chiếm lấy trái tim hắn. Nếu anh không cắt được đầu hắn.
If you can't wash the shirt,
Nếu em không thể giặt áo,
Sly, all this is for naught if you can't get that venom.
Sly, tất cả sẽ là vô nghĩa nếu em không thể lấy nọc độc.
If you can't skeer birds, what can ye do?
Nếu cháu không xua chim được, cháu có thể làm việc gì?
If you can't get it done, we have got to find somebody else.
Nếu cô không làm được chúng tôi có thể tìm người khác.
If you can't find shelter, keep running.
Nếu không có nơi trú ẩn, hãy tiếp tục chạy.
If you can't talk to your mother, then who can you talk to?”.
Nếu con không nối với mẹ con nghĩ mình sẽ nói được với ai?”.
Results: 5109, Time: 0.0833

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese