IN AN INTERVIEW in Vietnamese translation

[in æn 'intəvjuː]
[in æn 'intəvjuː]
trong buổi phỏng vấn
in an interview
trong cuộc
during
in their
of
in his
in this
in our
in your
in life
insider
in my

Examples of using In an interview in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In an interview with Money.
You never get asked in an interview.
Cô chưa bao giờ được mời tới phỏng vấn.
You know what you will say in an interview.
Bạn đã biết những điều bạn muốn nói tại cuộc phỏng vấn.
bring food or drink in an interview.
Tell us about yourself- The most difficult question in an interview.
Hãy nói vài điều về bản thân bạn"- câu hỏi khó nhất trong mọi cuộc phỏng vấn.
Interview Prep- How to succeed in an interview.
Hướng dẫn phỏng vấn- How to win in interview.
They worry they won't do well in an interview.
Anh ấy rất căng thẳng rằng mình sẽ không làm tốt trong các cuộc phỏng vấn.
AE: I remember you saying that before in an interview.
SF: À tôi nghĩ anh nói thế trong vài cuộc phỏng vấn trước.
I look forward to meeting you soon in an interview.
Rất mong sẽ sớm được gặp các bạn tại buổi phỏng vấn.
Questions Not to Ask In An Interview.
Câu hỏi không nên hỏi tại buổi phỏng vấn.
We would never advise you to lie in an interview.
Nói dối Không bao giờ cho phép mình nói dối trong một buổi phỏng vấn.
Strong Points in an Interview.
điểm yếu trong phỏng vấn.
You should never lie in an interview.
Không bao giờ cho phép mình nói dối trong một buổi phỏng vấn.
Gutta told Sportskeeda in an interview.
Esteve nói với tờ MEN Sport trong một buổi phỏng vấn.
In an interview from 1972 with the film historian Leonid Kozlov, Andrei Tarkovsky listed his ten favorite films.
Năm 1972, trong cuộc trò chuyện với nhà nghiên cứu lịch sử điện ảnh Leonid Kozlov, Andrei Tarkovsky đã tiết lộ danh sách 10 bộ phim mà ông yêu thích nhất.
In an interview with the Telegram& Gazette, Harvey's son Charles Ball
Trong cuộc nói chuyện sau này với Telegram& Gazette,
In an interview last year, Gianfranco Lanci,
Trong cuộc họp cổ đông Acer,trong vài năm tới".">
He's very smart," Clinton said in an interview with CNN talk show host Piers Morgan.
Ông ấy rất thông minh", Clinton nói trong cuộc trò chuyện trên CNN với Piers Morgan.
Mr. Putin… he's very smart," Clinton said in an interview with CNN talk show host Piers Morgan.
Ngài Putin… ông ấy rất thông minh", Clinton nói trong cuộc trò chuyện trên CNN với Piers Morgan.
In an interview with the BBC Suu Kyi said the polls were not fair but“largely free”.
Bà Suu Kyi cũng nói với BBC rằng cuộc bỏ phiếu" không công bằng" nhưng đã được" tự do rộng rãi".
Results: 1839, Time: 0.0784

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese