IN LESS TIME in Vietnamese translation

[in les taim]
[in les taim]
trong thời gian ít hơn
in less time
for a period of less than
trong thời gian
during
in time
while
for a period
for the duration
in the run-up
trong thời gian ngắn
in the short term
for a short time
shortly
briefly
for a short period
short-term
for a brief period
for a short while
for a brief time
short-lived
in less time

Examples of using In less time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This means finding better ways to do things in less time.
Điều này có nghĩa là bạn nên tìm những cách tốt hơn để làm mọi việc trong ít thời gian hơn.
The rapid improvement of technology in the 20th century allowed more trees to be cut down in less time.
Việc cải tiến công nghệ nhanh chóng trong thế kỷ 20 cho phép thu hoạch nhiều cây hơn trong ít thời gian hơn.
you should be looking for better ways to get more done in less time.
nghĩa là bạn nên tìm những cách tốt hơn để làm mọi việc trong ít thời gian hơn.
This is disputable of course, and there are many examples of individuals who have built incredibly successful businesses in less time.
Điều này là tất nhiên là không thể chối cãi được, và có rất nhiều ví dụ của những người để xây dựng những doanh nghiệp cực kì thành công trong ít thời gian hơn.
Rapidly improving technology in the 20th century allowed more trees to be harvested in less time.
Việc cải tiến công nghệ nhanh chóng trong thế kỷ 20 cho phép thu hoạch nhiều cây hơn trong ít thời gian hơn.
But the loggers made use of rapidly improving technology in the 20th century that allowed more trees to be harvested in less time.
Việc cải tiến công nghệ nhanh chóng trong thế kỷ 20 cho phép thu hoạch nhiều cây hơn trong ít thời gian hơn.
These 10 are the best and useful apps that will help you learn programming in less time.
Ứng dụng này là những ứng dụng tốt nhất và hữu ích giúp bạn học cách lập trình trong ít thời gian hơn.
only learn faster but you will also be able to cover more material in less time.
còn có thể bao gồm nhiều tài liệu hơn trong ít thời gian hơn.
They know the competition is always doing things to get better in less time, and with less effort.
Thường có những cách để làm mọi thứ tốt hơn, trong thời gian ngắn hơn, với ít nỗ lực hơn..
To do more in less time, track the time you spend on tasks each hour of each day for a week.-.
Để làm được nhiều hơn với ít thời gian hơn, theo dõi thời gian bạn dành cho công việc mỗi giờ vào mỗi ngày trong tuần.
There are usually ways to do things better, in less time, with less effort.
Thường có những cách để làm mọi thứ tốt hơn, trong thời gian ngắn hơn, với ít nỗ lực hơn..
The objective will be achieved in less time and in a more reliable manner.
Mục tiêu của kiểm thử sẽ đạt được với thời gian ít hơn và đáng tin cậy hơn.
Teams can complete the same tasks in less time and they can bring additional perspectives to solving problems.
Họ có thể làm những công việc tương tự với thời gian ít hơn và họ có thể đưa thêm những nhận định cho quá trình giải quyết vấn đề.
Real wax burns out completely at low temperatures and in less time than resin-based systems, so we save on energy and improve yield.”.
Sáp thực sẽ cháy hoàn toàn ở nhiệt độ thấp và trong thời gian ít hơn các hệ thống dựa trên nhựa, vì vậy chúng tôi tiết kiệm năng lượng và cải thiện sản lượng.".
Remove unwanted hair in less time than traditional treatments, even for large areas of the body.
ĐIỀU TRỊ NHANH CHÓNG: Thời gian triệt lông ngắn hơn so với các liệu trình triệt lông truyền thống, ngay cả trên các vùng diện tích lớn của cơ thể.
Do more in less time with NVMe; boot up,
Làm nhiều hơn trong thời gian ít hơn với NVMe;
I know that nobody can do it in less time than I can, and that is three hours.
Tôi biết rằng không ai có thể làm được điều đó trong ít thời gian hơn tôi có thể làm, và đó là ba giờ.
These innovative testing solutions help labs run more tests in less time, reduce human error and increase testing productivity.
Những giải pháp sáng tạo này giúp các phòng xét nghiệm chạy hàng loạt xét nghiệm với khoảng thời gian ít hơn, giảm thiểu sai sót của con người và tăng năng suất xét nghiệm.
Take charge of your tasks and finish in less time with the easy-to-use 2.2-inch(5.5 cm) display.
Thực hiện các tác vụ của bạn và tốn ít thời gian hơn với màn hình 2,2 inch( 5,5 cm) dễ sử dụng.
Naturally, an employee who puts in less time-- either through showing up late or missing work-- will be less productive.
Đương nhiên, một nhân viên làm việc ít thời gian hơn- cũng thông qua việc đi muộn hoặc lỡ việc- sẽ ít hiệu quả hơn..
Results: 343, Time: 0.0607

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese