BACK IN TIME in Vietnamese translation

[bæk in taim]
[bæk in taim]
ngược thời gian
back in time
trở lại trong thời gian
back in time
back during
back in time-over
again during
lại thời gian
time back
stop time
time again
back in time
về kịp
trở lại thời
back in time
back to the days
dated back
of a return to the era
thời gian trở về
quay lại thời gian
back in time
came back a long time
lùi thời gian
back in time
backward in time
trở về kịp
về kịp giờ
quay lại kịp
quay về thời

Examples of using Back in time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As long as I make it back in time for decathlon, it's fine.
Tốt, miễn là về kịp giờ thi là được.
K: I am not sure if you are not back in time.
K: Tôi không chắc liệu bạn không quay lại thời gian.
Food? Nah, we will be back in time before lunch… Oh.
Đồ ăn? Không, tớ sẽ về kịp trước bữa trưa.
BMI Work 20442626(Registered as"Get Back in Time").
Mã BMI 20442626( Được đăng kí là" Get Back in Time").
Imagine stepping back in time to the Victoria Era!
Hãy tưởng tượng bước lùi thời gian đến kỷ nguyên Victoria!
I will be back in time for Armando's game in San Antonio.
Anh sẽ quay lại kịp trận đấu của Armando ở San Antonio.
so I can get you back in time for work.
để cậu có thể về kịp giờ làm.
No, I don't think we will be back in time.
Không, anh không nghĩ sẽ về kịp.
He will be back in time for lunch, I'm sure.
Tôi tin anh ấy sẽ về kịp giờ ăn trưa.
But there's no time to…- I will be back in time.
Nhưng đâu có kịp…- Tôi sẽ quay lại kịp.
Okay well, as long as I make it back in time for decathlon, it's fine.
Được rồi, chỉ cần tôi về kịp giờ thi là được.
I will be back in time.
Tôi sẽ quay lại kịp.
We didn't get back in time.
Ta đã không về kịp.
As long as I make it back in time for decathlon, it's fine.
Được rồi, chỉ cần tôi về kịp giờ thi là được.
We will be back in time.
Chúng ta sẽ về kịp.
Shan't be back in time for dinner.
Carol trở về vào giờ ăn tối.
A step back in time.".
Một bước lùi trong thời gian”.
If you want to step back in time, you can.
Nếu bạn muốn quay trở lại trong thời gian bạn có thể.
What a great look back in time.
Tuyệt vời nhìn lại trong thời gian.
A fantastic look back in time.
Tuyệt vời nhìn lại trong thời gian.
Results: 726, Time: 0.0878

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese