IN MY CASE in Vietnamese translation

[in mai keis]
[in mai keis]
trong trường hợp của tôi
in my case
in my situation
in my instance
trong vụ của tôi
trong vali của tôi

Examples of using In my case in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Except in my case, nobody really cares.
Ngoài trừ trong trường hợp của anh, không ai quan tâm.
Maybe that holds good in my case.
Có thể nó đúng với trường hợp của tôi.
What are the Maximum Penalties in My Case?
Mức phạt cao nhất của tôi trong trường hợp này là bao nhiêu?
As in my case?
In my case, after work.
Về trường hợp của tôi, sau khi về công tác.
In my case, the file URL will be.
Trong trường hợp của mình, file URL sẽ là.
In my case, am I supposed to look after my wife?
Vậy cho tôi hỏi, tôi sẽ được nghĩ để chăm sóc cho vợ không?
In my case.
Trong vali rồi.
Could you make an exception in my case?
Chị không thể có ngoại lệ với trường hợp của tôi được à?
Or, in my case, eyes to eye.
Hoặc, với trường hợp của tôi, hai mắt nhìn một mắt.
What would a subtle variation be in my case,?
Vậy khác biệt nhỏ trong ca của tôi là gì?
It's best, in my case.
Với trường hợp tôi, tốt nhất.
It's malignant, and in my case, it's terminal.
U ác tính và trường hợp của tôi đang ở giai đoạn cuối.
Or in my case, steal.
Hay với trường hợp của ta, là đánh cắp.
In my case, yes.
Với tôi thì là có.
In my case.
Ngay trong vali rồi.
Well, in my case.
Xem nào, với trường hợp của tôi.
In my case, it is my Political Science lecture.
Trong trường hợp của mình là lớp môn Khoa học Chính trị.
this was true in my case.
điều này là đúng với trường hợp của tôi.
Would it be safe in my case?
Và nó thật sự an toàn với trường hợp của tôi?
Results: 724, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese