IN SUCH CASES in Vietnamese translation

[in sʌtʃ 'keisiz]
[in sʌtʃ 'keisiz]
trong những trường hợp như vậy
in such cases
in such circumstances
in such instances
in such situations
on such occasions
in such an event
trong trường hợp này
in this case
in this instance
in this situation
in this scenario
in this circumstance
trong các trường hợp như thế
in cases like

Examples of using In such cases in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In such cases, the customer should expect.
Trong trường hợp như thế, liệu các khách hàng sẽ phải chờ.
In such cases, you should immediately get your guard up.
Các trường hợp này, bạn cần mang đi bảo hành ngay.
In such cases, you may need to be a bit creative.
Trường hợp này, bạn có thể phải sáng tạo một chút.
In such cases the pastor is unable to lead the flock.
Trong những trường hợp đó, vị mục sư không thể hướng dẫn bầy chiên.
In such cases, privacy policies will be addressed.
Trong trường hợp này, các chính sách bảo mật khác sẽ được áp dụng.
In such cases, we blur them manually when we get a report.
Ở những vụ thế này, ta làm mờ thủ công sau khi được báo cáo.
In such cases, the State is allowed to seek the death penalty.
Trong những trường hợp này, Bang có quyền đưa ra án tử hình.
Mr. Joshi, in such cases, husbands are often the prime suspects.
Anh Joshi, trong những vụ thế này, người chồng là nghi can chính.
In such cases a bot will normally try to finish charging.
Trong trường hợp thế này, người máy thường sẽ cố hoàn tất sạc pin.
The gel is used with caution in such cases.
Gel được sử dụng thận trọng trong các trường hợp như sau.
In such cases, payments take up to 24 hours to be processed.
Trong trường hợp đó, các thanh toán cần tối đa 24 giờ để được xử lý.
In such cases, using exposure compensation is recommended.
Trong những trường hợp như thế này, bạn nên dùng bù phơi sáng.
In such cases you need to increase the ISO.
(*) Những trường hợp bạn nên tăng ISO.
Are you the one who ends up seeking forgiveness in such cases?
Anh có là người dễ tha thứ nếu rơi vào trường hợp như vậy?
Medrol should be used with caution in such cases.
Medrol nên được sử dụng thận trọng trong những trường hợp như sau.
Use of amikacin is contraindicated in such cases.
Sử dụng amikacin được chống chỉ định trong các trường hợp như sau.
Longidase is prescribed in such cases.
Longidase được quy định trong các trường hợp như sau.
Internal bleeding is also common in such cases.
Bệnh thiếu máu cũng phổ biến ở các trường hợp.
You will get a warning in such cases.
Bạn sẽ nhận được một cảnh báo về trường hợp này.
What to do in general in such cases?
Phải làm gì nói chung trong những trường hợp như vậy?
Results: 1701, Time: 0.0595

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese