IN THE SAME CLASS in Vietnamese translation

[in ðə seim klɑːs]
[in ðə seim klɑːs]
trong cùng một lớp
in the same class
in the same classroom
học chung lớp
in the same class
cùng loại
of the same type
of the same kind
same category
of the same class
same sort of
same grade
ở cùng lớp
in the same class
trong cùng một class
in the same class
ở cùng đẳng cấp
in the same class
trong cùng nhóm
in the same group
in the same class
ở chung lớp
in the same class
trong cùng class
trong lớp tương tự
học cùng lớp cùng

Examples of using In the same class in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You are not in the same class.".
Các ngươi đâu cùng một đẳng cấp.”.
Yes. I'm in the same class with her in high school.
Ừ Giờ tớ còn học cùng lớp, cùng trường với cậu ấy mà.
They are definitely not in the same class.
Tuy nhiên, chúng chắc chắn không cùng một đẳng cấp.
Not in the same class.
We are not in the same class.”.
Chúng ta không cùng một lớp người.”.
My son in the same class with hers.
Của tôi con trai trong các giống nhau lớp với her….
Why're you back in the same class as me?”?
Tại sao cậu cũng vào lớp giống như tôi?
She was in the same class as Hajikano in her third year.".
Cô ấy cũng học chung lớp với Yui Hajikano trong năm thứ ba.”.
We are not in the same class!
Chúng ta không cùng một cấp bậc!
We're not in the same class with him.
Chúng tôi không cùng đẳng cấp với họ.
We're in the same class after all so we're counting on you!".
Chúng ta đều chung một lớp nên mình trông cậy vào bạn!".
Not in the same class?
Không cùng một tầng lớp người?
He's not in the same class as Van Dijk.
Nhưng anh ta không cùng đẳng cấp với Van Dijk.
Yeah, in the same class.
Ừm, cùng một lớp.
Don't worry, we weren't in the same class or anything. Brandon.
Đừng lo, chúng ta không cùng lớp hay bất cứ cái gì đâu. Brandon.
If I have to study in the same class as him.
Nếu tôi phải học cùng lớp với anh ấy.
Yes. I'm in the same class of the same high school with her now.
Ừ Giờ tớ còn học cùng lớp, cùng trường với cậu ấy mà.
You were in the same class with Mr. Hwang Kyung Min in 8th grade, right?
Anh học cùng lớp với Hwang Kyung Min hồi lớp 8 nhỉ?
No. He said you were in the same class.
Hắn bảo có học cùng lớp với cô.
Only instance methods in the same class.
Chỉ cho phép các phương thức trong cùng lớp.
Results: 202, Time: 0.0659

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese