IN THE SAME TOWN in Vietnamese translation

[in ðə seim taʊn]
[in ðə seim taʊn]
trong cùng một thành phố
in the same city
in the same town
ở cùng thị trấn
in the same town
trong cùng thị trấn
in the same town
trong cùng thành phố
in the same city
in the same town
tại một thị trấn
ở cùng thành phố
in the same city
in the same town

Examples of using In the same town in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Absolutely amazing to be living in the same town with you.
Điều ngạc nhiên là bà đang sống cùng thành phố với cô.
There may be a day when they can live in the same town.
Rồi cũng sẽ có ngày chúng ta có thể sống trong cùng một thị trấn.
Both men were born in the same town.
Cả hai người đàn ông đều được sinh ra trong cùng một thị trấn.
If you live in the same town, you might be able to see them in person.
Nếu bạn sống trong cùng một thành phố, bạn có thể gặp lại người ấy.
He grew up in the same town as the members of Incubus and Hoobastank.
Anh lớn lên ở cùng thị trấn của các thành viên band Incubus và Hoobastank.
Since Shoeless Joe Jackson played on the Textile Leagues in the same town and also played for the White Sox, was there a connection?
Kể từ khi Shoeless Joe Jackson chơi trên các liên đoàn dệt trong cùng một thành phố và cũng từng chơi cho White Sox, đã có một kết nối?
Our two oldest girls were living in the same town, but our youngest was still in college.
Hai con gái lớn của tôi đang sống ở cùng thị trấn nhưng con út vẫn học đại học.
He grew up in the same town as my dad, had known him since they were kids.
Ông ta lớn lên trong cùng thị trấn với bố tôi, họ đã quen biết nhau từ khi còn là những đứa trẻ.
We are fortunate that both of our grandparents live in the same town.
Tôi thật may mắn khi tất cả cha mẹ của chúng tôi sống trong cùng một thành phố với chúng tôi.
Last month, two men were stoned to death in the same town after being accused of spying.
Tháng trước hai phụ nữ trong cùng thị trấn Merka bị ném đá chết vì tố cáo làm gián điệp.
I would visit her. and I was in the same town… and I never saw her… If I was the dad of a little girl.
Nếu cháu là bố của một cô bé và cháu ở cùng thị trấn… và cháu chưa từng thấy con… thì cháu sẽ đi thăm con.
He had lived in his neighborhood, in the same town, and they had died on the same day.
Ông ta đã là láng giềng của ông này, trong cùng thành phố, và họ đã chết cùng ngày.
The book follows three different women in the same town dealing with problems of their own while also all connected in some way to a murder.
Quyển sách nói về ba người phụ nữ tại một thị trấn đều có mối quan tâm riêng nhưng họ cũng đều dính líu đến một vụ án mạng.
I am now preaching the true Gospel with freedom and without restrictions in the same town where I was a priest.
Bây giờ tôi gIẢng Phúc âm thật với sự tự do và không có những sự hạn chế trong cùng thành phố tôi làm Linh mục.
One prisoner is being treated for injuries while 252 others have been moved to Bentiring, another prison in the same town.
Ít nhất 5 tù nhân thiệt mạng, 1 tù nhân đang được điều trị y tế trong khi 252 tù nhân khác đã được đưa tới Bentiring- một nhà tù khác ở cùng thị trấn.
the town-- people were born in the same town and they would die in the same town.
thị trấn- mọi người sinh ra trong cùng thị trấn và họ sẽ chết đi trong cùng thị trấn đó.
We lived in the same town, and on the contrary she was considered one of the cleverest ladies of the age.
Chúng tôi ở cùng thành phố và bà được xem là một trong những phụ nữ khôn ngoan nhất thời này.
If I was the dad of a little girl and I never saw her… and I was in the same town… I would visit her.
Nếu cháu là bố của một cô bé và cháu chưa từng thấy con… và cháu ở cùng thị trấn… thì cháu sẽ đi thăm con.
Of course, it would be hard with all these kids if we lived in the same town.
Tất nhiên chuyện này khó mà làm được nếu người trong gia đình bạn sống trong cùng thành phố.
that live in the same town.
sống trong cùng thị trấn.
Results: 90, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese