IN WHICH YOU CAN in Vietnamese translation

[in witʃ juː kæn]
[in witʃ juː kæn]
trong đó bạn có thể
in which you can
in which you may
thể
can
able
may
possible
probably
body
unable
likely
trong đó các con có thể
have
there are
can
got
may
yes
available
features
giúp bạn
help you
assist you
make you
give you
allow you
keep you
enable you
aid you
get you
lets you

Examples of using In which you can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are many different ways in which you can complete the game successfully.
rất nhiều cách khác nhau mà các bạn có thể hoàn thành trò chơi thành công.
The program allows for various ways in which you can add documents and media files to the download list.
Chương trình cho phép bạn có nhiều cách để thêm tài liệu và các tập tin media vào danh sách download.
It has different ways in which you can fight, and that makes each mission replayable.
Vì vậycó nhiều cách khác nhau mà các bạn có thể chiến đấu, và làm cho mỗi nhiệm vụ khả năng chơi lại cao.
There are various ways in which you can earn Bitcoins through tips and it is similar to accepting Bitcoin as payment.
nhiều cách khác nhau để bạn có thể kiếm Bitcoin thông qua các mẹo và nó tương tự như chấp nhận Bitcoin dưới dạng thanh toán.
Hence the Eastern insistence to create a love in which you can remain for a longer period, as long as possible.
Do đó mới sự nhấn mạnh của phương Đông để tạo ra tình yêu mà trong đó bạn có thể vẫn còn trong một thời kì dài hơn, dài nhất có thể được.
Would like to join a community in which you can make money ethically to ensure a future for your children
Muốn tham gia một cộng đồng mà ở đó bạn có thể kiếm tiền một cách đầy đạo đức
A musician or artist is king in a world in which you can 3D-print anything that you can imagine.
Một nhạc sĩ hay họa sĩ là vua trong thế giới mà ở đó bạn có thể in 3D bất cứ thứ gì bạn có thể tưởng tượng.
Float is a type of variable in which you can store a real number.
Float là một loại biến trong mà bạn có thể lưu trữ một số thực.
This is the sports simulation game in which you can prove your basketball skills by making shots from all different distances.
Đây là trò chơi mô phỏng thể thao trong đó bạn có thể thể hiện khả năng chơi bóng rổ của mình bằng cách ném từ mọi khoảng cách.
Below, we have uncovered different ways in which you can get the love of your life.
Dưới, chúng tôi đã phát hiện ra cách khác nhau mà bạn có thể có được tình yêu của cuộc sống của bạn..
You could have two methods in which you can write your posts: one is the visual editor
Bạn có hai cách để bạn có thể viết bài viết của bạn:
There are so many ways in which you can take care of your skin.
rất nhiều cách để các bạn có thể sử dụng chăm sóc cho làn da của mình.
the charging adapter does not feature a USB port in which you can plug different cables.
bộ sạc không cổng USB để bạn có thể cắm các dây cáp khác nhau.
add a few projects in which you can slowly make a profit.
thêm một vài dự án mà từ đó bạn có thể kiếm lợi nhuận từ từ..
if you have a Windows device, there are quite a few ways in which you can find this information.
khá nhiều cách để bạn có thể tìm thấy thông tin này.
here are the two ways in which you can be swindled.
sau đây là 2 cách mà bạn có thế bị lừa.
you don't have a plunger, there are still some efficient ways in which you can unclog a toilet.
vẫn một số cách hiệu quả để bạn có thể thông tắc bồn cầu.
will have tasks to perform solo and video in real time in which you can ask experts direct teachers in each subject.
video trong thời gian thực mà trong đó bạn có thể hỏi các chuyên gia giáo viên trực tiếp trong mỗi môn học.
Prayer is the one most important ways in which you can support us.
Cầu nguyện là một trong những cách mạnh mẽ nhất chúng ta có thể giúp chúng.
Moving around the city, he will visit various locations in which you can take or perform a task.
Di chuyển xung quanh thành phố, ông sẽ đến thăm địa điểm khác nhau mà bạn có thể có hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
Results: 828, Time: 0.0685

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese