IN YOUR WAY in Vietnamese translation

[in jɔːr wei]
[in jɔːr wei]
trong con đường của bạn
in your path
in your way
in your way
trong cách của bạn
in your way
of your personality
đường ngươi
way you
đường cô
her way
her path
tanggu
đường đi của bạn
your way
your path
ở trong đường đi của bạn
đường anh
the british road
UK roads
your way
your path
ngáng đường
get in the way
stood in the way

Examples of using In your way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When you believe in your way, enlightenment is there.
Khi quí vị tin vào con đường của mình, giác ngộ ở đó.
I'm not going to stand in your way.
Em sẽ không đứng trên con đường của anh.
He's just in your way.- That's right.
Hắn chỉ đang cản đường cậu.- Đúng thế.
The only person standing in your way is you.
Người duy nhất đang đứng trên con đường của cô chính là cô.
Believe in your way.
Tin vào con đường của mình.
It is all within yourself, in your way of thinking-….
Tất cả đã có sẵn trong bản thân bạn, trong cách suy nghĩ của….
No shouting at people who get in your way;
Không la hét nếu ai đó lấn sang đường của bạn.
And who am I to stand in your way.
Tôi là ai mà dám đứng trên con đường của em.
Kill everyone who stands in your way.
Giết tất cả mọi người đứng trên con đường của bạn.
But, son, this is the job that's standing in your way.
Nhưng con trai, đây là việc đang cản lối cậu.
Everyone seems to be putting obstacles in your way.
Dường như ai đó đang đặt chướng ngại vật lên con đường của bạn.
Collect all the stars in your way.
Thu nhặt những ngôi sao trên đường đi của mình.
Collect all the stars in your way.
Nhận tất cả các ngôi sao trên đường của bạn.
Someone always gets in your way.
Luôn có ai đó đi theo con đường của bạn.
But you don't want it to get in your way.
Nhưng bà không muốn cô bước tiếp vào con đường của bà.
And I believe that your head is the only thing in your way.
Và tôi tin rằng cái đầu bạn là điều duy nhất trên đường bạn đi.
There will be people who stand in your way.
Sẽ có những người tiếp tục con đường của bạn.
Happiness is within you, in your way of thinking.
Hạnh phúc nằm trong bạn, nó chính là cách bạn suy nghĩ.
I'm… Okay, I'm in your way, obviously.
Tớ… Rồi, rõ ràng là tớ cản đường cậu.
Shit, i'm not in your way.
Tệ thật, anh không cùng đường với em.
Results: 341, Time: 0.0792

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese