INCLUDE CHANGES in Vietnamese translation

[in'kluːd 'tʃeindʒiz]
[in'kluːd 'tʃeindʒiz]

Examples of using Include changes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Israeli media reported on Friday that Saudi Arabia and its allies have asked Israel to resume Middle East negotiations under new terms which include changes to Riyadh's“peace” initiative.
Các phương tiện truyền thông Israel đưa tin mới đây, Saudi Arabia và các nước đồng minh đã yêu cầu Israel nối lại đàm phán hòa bình Trung Đông theo các điều khoản mới, trong đó bao gồm cả những thay đổi trong sáng kiến" hòa bình" của Riyadh.
Occurs when more of the brain tissue extends into the spinal cord than in Type I. Symptoms may include changes in breathing patterns, swallowing problems, arm weakness
Xảy ra khi nhiều mô não kéo dài vào tủy sống hơn ở loại I. Các triệu chứng có thể bao gồm thay đổi kiểu thở,
Saudi Arabia and its allies have asked Israel to resume Middle East negotiations under new terms which include changes to Riyadh's“peace” initiative, Israeli media reports say.
Các phương tiện truyền thông Israel đưa tin mới đây, Saudi Arabia và các nước đồng minh đã yêu cầu Israel nối lại đàm phán hòa bình Trung Đông theo các điều khoản mới, trong đó bao gồm cả những thay đổi trong sáng kiến" hòa bình" của Riyadh.
Trump has said any immigration deal must also include changes to programs for legal immigration that would assess applicants on their skills, rather than their country of origin
Ông Trump nói bất kỳ thỏa thuận nào về nhập cư nào cũng phải bao gồm những thay đổi đối với các chương trình nhập cư hợp pháp,
For example, accommodations for workers with psychiatric disabilities may include changes in the supervisory process, the provision of human assistance, schedule modifications,
Thí dụ: nhà ở cho nhân viên mắc bệnh tâm thần có thể bao gồm những thay đổi trong quy trình giám sát,
The updated strategic directions include changes in the market and regulatory environment, primarily the creation
Các hướng chiến lược được cập nhật bao gồm những thay đổi trong thị trường
Side effects are rare.[3] Some include changes in color vision,
Tác dụng phụ hiếm gặp.[ 3] Một số bao gồm những thay đổi về thị lực màu,
Trump has said any immigration deal must include changes to programs for legal immigration that would assess applicants on their skills, rather than their countries of origin or ties to U.S. residents.
Ông Trump nói bất kỳ thỏa thuận nào về nhập cư nào cũng phải bao gồm những thay đổi đối với các chương trình nhập cư hợp pháp, theo đó sẽ đánh giá đương đơn về kỹ năng của họ chứ không dựa trên nước xuất xứ hoặc mối quan hệ với người cư trú tại Hoa Kỳ.
XJRO may delist a Token at any time in its sole discretion based on a number of factors, one of which may include changes in a given Token's characteristics after XJRO has listed the Token.
XJRO có thể xóa một Mã thông báo bất kỳ lúc nào theo quyết định riêng của mình dựa trên một số yếu tố, một trong số đó có thể bao gồm các thay đổi trong các đặc điểm của Mã thông báo nhất định sau khi XJRO đã liệt kê Mã thông báo.
A qualitative study led by researchers at the Johns Hopkins Bloomberg School of Public Health yielded nine patient-driven recommendations across circumstances that include changes to insurance, supportive services and financial assistance to reduce long-term, breast cancer-related economic burden.
Một nghiên cứu định tính do các nhà nghiên cứu tại Trường Y tế Công cộng Johns Hopkins Bloomberg thực hiện đã đưa ra 9 khuyến nghị dựa vào các trường hợp của bệnh nhân bao gồm thay đổi bảo hiểm, dịch vụ hỗ trợ và hỗ trợ tài chính nhằm giảm gánh nặng kinh tế liên quan đến ung thư vú.
These will include changing your diet and getting more exercise.
Chúng sẽ bao gồm thay đổi chế độ ăn uống của bạn và tập thể dục nhiều hơn.
Numerous effects including change the speed or pitch of a recording.
Nhiều hiệu ứng bao gồm thay đổi tốc độ hoặc độ cao của một ghi âm.
And that includes changing positions.
Và điều đó bao gồm thay đổi vị trí.
Modification of flight ticket(including change of the date, route, passenger name) 12.
Thời hạn thay đổi( bao gồm thay đổi tên, ngày/ chuyến bay, hành trình).
It is broader sense, it also includes changing your environment.
Trong một ý nghĩa rộng hơn, nó cũng bao gồm thay đổi môi trường của bạn.
(including changes in circumstances) and the associated likelihood(2.19) of occurrence.
Gồm cả những thay đổi về hoàn cảnh và khả năng xảy ra( 2.19) kèm theo.
Many things can trigger this response, including change.
Nhiều thứ có thể kích hoạt phản ứng này, bao gồm cả sự thay đổi.
Many things can set off this reaction, including change.
Nhiều thứ có thể kích hoạt phản ứng này, bao gồm cả sự thay đổi.
Many things can trigger this reaction, including change.
Nhiều thứ có thể kích hoạt phản ứng này, bao gồm cả sự thay đổi.
Other reasons for this include changing lifestyle, lack of waste-management and options,
Bao gồm thay đổi lối sống; thiếu quản lý chất thải
Results: 58, Time: 0.0327

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese