IS A WARNING in Vietnamese translation

[iz ə 'wɔːniŋ]
[iz ə 'wɔːniŋ]
là lời cảnh báo
is a warning
be a wake-up
là một cảnh báo
is a warning
's an alert
là cảnh báo
be alert
is a warning
is to warn
là cảnh cáo
is a warning
cảnh báo được
alert is
warning is
alarm being
là một lời cảnh cáo
was a warning

Examples of using Is a warning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a warning, I'm warning you.
Đây là một lời cảnh báo, em đang cảnh báo anh.
Such a dream is a warning to the dreamer.
Giấc mơ này chính là một lời cảnh báo đến người mơ.
This is a warning sign to the Government.
Đây là một lời cảnh báo cho chính phủ.
The pain is a warning that the body is becoming too hot.
Cơn đau cũng cảnh báo cho cơ thể là đã trở nên quá nóng.
But there's a warning note sounded within this seemingly happy melody.
Nhưng có lời cảnh cáo được ghi nhận trong giai điệu có vẻ hạnh phúc này.
Red is a warning.
Màu đỏ là báo động.
This film is a warning.
Bộ phim là một lời cảnh báo.
This story in the Bible is a warning to us.
Đoạn Kinh Thánh này là một cảnh cáo cho chúng ta.
It is a warning I dare not disregard.
Một lời cảnh báo anh không dám coi thường.
This is a warning to other Nigerians abroad.
Thông báo cho người Nigeria tại nước ngoài.
This is a warning to the government.
Đây là một lời cảnh báo cho chính phủ.
You could say this is a warning.".
Cậu có thể xem đó là lời cảnh cáo.”.
My film is a warning.
Bộ phim là một lời cảnh báo.
This is a warning to parents around the world.
Đây là lời cảnh cáo cho các bậc cha mẹ trên khắp thế giới.
This baby is a warning to us.
Đứa trẻ này là lời cảnh cáo chúng ta.
This is a warning. You little….
Này, tôi cảnh cáo cậu. Cái tên này….
That something isn't right. Rosemary, pain like that is a warning.
Rosemary, cơn đau như thế… là lời cảnh báo rằng có gì đó không ổn.
The movie is a warning.
Bộ phim là một lời cảnh báo.
That dream is a warning.
Giấc mơ này là một lời cảnh báo.
An alarm is a warning.
Nhưng lệnh báo động là báo động.
Results: 140, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese