IS CAPABLE in Vietnamese translation

[iz 'keipəbl]
[iz 'keipəbl]
có khả năng
likely
able
have the ability
capable
potentially
have the capacity
have the capability
possible
possibly
have the possibility
có thể
can
may
able
possible
maybe
probably
likely
possibly
perhaps
là khả năng
is the ability
is the possibility
is likely
is the capability
being able
is capable
is the potential
is the likelihood
means the ability
is potentially
đủ khả năng
afford
capable of
enough capacity
enough ability
enough capability
affordably
có thể có được
can get
can obtain
be able to get
can acquire
may get
can gain
can be
may obtain
be able to obtain
can have

Examples of using Is capable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Each and every one of us is capable of making such a contribution.
Mỗi người và tất cả chúng ta đều có thể đóng góp như thế.
Only something which has no history is capable of being defined.
Nghĩa; chỉ một- gì đã không lịch sử là có thể được định nghĩa.
What we doubt is that he is capable.
Chúng tôi nghi ngờ, ông ta có khả năng là.
The airport is capable.
Sân bay có khả.
Is there anyone you think is capable of doing it?".
ai đó mà ông nghĩ là có thể không?”.
Therefore, if your baby is capable of giving.
Như vậy khả năng sinh con của bạn là có thể được.
I strongly believe every woman is capable.
Tôi tin chắc phụ nữ nào cũng đều giỏi.
You have no idea what the militia is capable of.
Vì vậy cô đừng có ý kiến gì với những gì chúng đã làm.
Anyone within a three-kilometer radius is capable of doing that.
Bất cứ ai trong phạm vi 3km chỉ bằng điện thoại đều có thể làm chuyện này.
The iPhone 6s is capable of using the phone's screen as a flash when taking photos with the front-facing camera, for instance.
IPhone 6s là khả năng sử dụng màn hình của điện thoại như một đèn flash khi chụp ảnh với camera phía trước, ví dụ.
Without a state that is capable of delivering routine maternal and child health care, these children will continue to die.
Không có bộ máy nhà nước đủ khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em thì trẻ con sẽ còn tiếp tục chết vì những căn bệnh như thế.
The Kingdom is capable of handling the entire gamut of medical procedures and treatments, and this is becoming much more widely known.
Anh là khả năng xử lý toàn bộ âm giai của thủ tục y tế và điều trị, và điều này đang trở nên được biết đến rộng rãi hơn.
The Orion VX2000 is capable of identifying the end point resolution capabilities, and providing each user
Orion VX2000 là khả năng xác định các khả năng giải quyết dứt điểm,
Exactly. The only worldwide conglomerate that is capable of thwarting the Mishima Zaibatsu's ambitions.
Chính xác. Tập đoàn toàn cầu duy nhất đủ khả năng ngăn cản tham vọng của tập đoàn Mishima Zaibatsu.
Besides, not everyone is capable of calculating exact coordinates using space surveillance data,” the statement read.
Vả, không phải ai cũng có thể có được tọa độ chính xác dựa trên dữ liệu trinh sát vũ trụ",- Bộ quốc phòng nhấn mạnh.
Pictured in the video above is the Piccolo, a tiny CNC artbot that is capable of making your artistic dreams a reality.
Ảnh trong đoạn video trên Piccolo, một nhỏ CNC artbot đó là khả năng làm cho những giấc mơ nghệ thuật của bạn thành hiện thực.
The Vietnamese language has since then grown into a language that is capable of conveying any of various thoughts in its most colorful style.
Từ đó, tiếng Việt đã trở thành một ngôn ngữ đủ khả năng chuyển tải bất cứ nội dung tư tưởng khác nhau nào và có một vẻ đẹp của riêng nó.
God is capable of multiplying our little gestures of solidarity and letting us participate in His gift”.
Thiên Chúa đủ khả năng để nhân lên những cử chỉ bé nhỏ của sự liên đới của chúng ta, và việc chúng ta dấn thân tham dự vào quà tặng của Ngài.”.
Airbags are difficult and unnecessary to install on F1 racing cars because the special design of the car is capable of protecting the drivers.
Túi khí khó và không cần thiết lắp trên xe đua F1 vì thiết kế đặc biệt của xe đủ khả năng bảo vệ các tay lái.
Make sure your artist understands exactly what you want and is capable of bringing it to life just like you imagined it.
Hãy chắc rằng người thợ xăm cho bạn hiểu chính xác bạn muốn gì và đủ khả năng để mang sự sống cho hình xăm đó như bạn tưởng tượng.
Results: 2307, Time: 0.0654

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese