IS CHANGING RAPIDLY in Vietnamese translation

[iz 'tʃeindʒiŋ 'ræpidli]
[iz 'tʃeindʒiŋ 'ræpidli]
đang thay đổi nhanh chóng
is changing rapidly
rapidly changing
is changing fast
are changing quickly
fast-changing
rapidly shifting
of rapid change
đang thay đổi rất nhanh
is changing rapidly
is changing very fast
is changing so fast
is changing so rapidly
is changing very quickly
thay đổi rất nhanh chóng
change very quickly
is changing rapidly
changing so rapidly
changing very rapidly
change so quickly
được thay đổi nhanh chóng
be changed quickly
is changing rapidly
sẽ thay đổi nhanh chóng
will change quickly
will change rapidly

Examples of using Is changing rapidly in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Today, when technology is changing rapidly, the management of entrances/ output of access control systems also vary.
Ngày nay, khi công nghệ thay đổi nhanh chóng, thì việc quản lý lối vào/ ra của Hệ thống kiểm soát vào ra- access control cũng thay đổi theo.
But the computing landscape is changing rapidly, and in ways that threaten Intel's dominant position in the semiconductor business.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp máy tính đã thay đổi nhanh chóng và ngày càng đe dọa vị trí thống trị trong ngành kinh doanh bán dẫn của Intel.
The Middle East is changing rapidly and you never know what might happen.
Bóng đá thay đổi rất nhanh và bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra.
This picture is changing rapidly with the increase in the usage of cars in cities.
Bức tranh trên đang thay đổi nhanh chóng do mức độ sử dụng ô tô tại các đô thị đang gia tăng.
The world is changing rapidly, and this is creating new challenges for CFOs.
Tốc độ thay đổi nhanh chóng của thế giới đang tạo ra những thách thức mới cho các CFO.
The truth is that Bhutan is changing rapidly and society is not responding fast enough.
Bhutan đang thay đổi rất nhanh, nhưng xã hội không đáp ứng kịp thời.
And America is at a point when the status quo social order is changing rapidly; when several social changes are converging.
Nước Mỹ đang ở thời điểm hiện trạng trật tự xã hội thay đổi nhanh chóng; khi một số những thay đổi xã hội đang hợp lại.
Human Resources management is changing rapidly in Vietnam and virtually everywhere in the world.
Quản lý nhân sự đang thay đổi nhanh chóng ở Việt Nam và hầu như mọi nơi trên thế giới.
But, technology is changing rapidly, and it can easily make your website feel outdated and old.
Tuy nhiên, xu hướng kỹ thuật số thay đổi nhanh chóng có thể làm cho trang web của bạn cảm thấy cũ và lỗi thời.
I can account for it, and life is changing rapidly.
cuộc sống của tôi thay đổi rất nhanh.
Whatever the leaders think, they are operating in a society that is changing rapidly.
Dù tư duy của cấp lãnh đạo ra sao chăng nữa, họ cũng đang sinh hoạt trong một xã hội đổi thay nhanh chóng.
And America is at a point when the status quo social order is changing rapidly;
Nước Mỹ đang ở thời điểm hiện trạng trật tự xã hội thay đổi nhanh chóng;
As we're approaching the first weekend of March. The weather is changing rapidly.
Khi sắp đến cuối tuần đầu tiên của tháng Ba. Thời tiết đang thay đổi nhanh.
there aren't that many Bitcoins available in the market and the demand is changing rapidly.
trên thị trường và nhu cầu về nó thay đổi nhanh chóng.
In a world that is changing rapidly, PhenoBL lays the foundation for truly preparing the next generation to think and act like real-world scientists.
Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, PhenoBL đặt nền tảng cho việc thực sự chuẩn bị cho thế hệ tiếp theo suy nghĩ và hành động như những nhà khoa học trong thế giới thực.
The business world working environment is changing rapidly, becoming more global and competitive,
Môi trường kinh doanh thế giới đang thay đổi nhanh chóng làm việc,
The world of power electronics and energy conversion is changing rapidly, creating opportunities for electrical engineers to apply advanced skills to technologies and products driving growth.
Thế giới của điện tử công suất và năng lượng chuyển đổi được thay đổi nhanh chóng, tạo cơ hội cho các kỹ sư điện với kỹ năng tiên tiến và khả năng áp dụng chúng vào công nghệ và sản phẩm được thúc đẩy tăng trưởng.
Social media is changing rapidly- in a month or two, there may be dozens of new features, designs, and advertising options available from various social networks.
Phương tiện truyền thông xã hội đang thay đổi nhanh chóng trong một hoặc hai tháng, có thể có hàng chục tính năng mới, thiết kế, và các tùy chọn quảng cáo có sẵn từ các mạng xã hội khác nhau.
elevation is changing rapidly in short distance
độ cao sẽ thay đổi nhanh chóng trong khoảng cách ngắn
The world is changing rapidly, is hyber-linked
Thế giới đang thay đổi nhanh chóng, siêu kết nối,
Results: 146, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese