IS CHANGING in Vietnamese translation

[iz 'tʃeindʒiŋ]
[iz 'tʃeindʒiŋ]
đang thay đổi
is changing
is shifting
is transforming
are altering
has changed
đã thay đổi
has changed
's changed
has shifted
has altered
has transformed
has varied
là thay đổi
be to change
is to alter
is to vary
is to shift
is to modify
is to transform
is changeable
is variable
means changing
đổi
change
switch
constant
swap
trade
redeem
innovation
modified
altered
được thay đổi
be changed
be altered
be modified
be varied
be transformed
gets changed
be shifted
be amended
thay đổi rất
change very
changed so
vary
is changing
is highly variable
change really
changed drastically
đều thay đổi
are changing
have changed
will all change

Examples of using Is changing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The garden is changing.
Vườn đang thay lá.
The world is changing or just me??
Tôi đang thay đổi chính tôi hay tôi đang là chính tôi???.
As of writing, the cryptocurrency is changing hands at $3,450 on Bitstamp.
Khi viết, tiền điện tử đang đổi tay ở mức$ 3,450 trên Bitstamp.
However, this trend is changing in a decreasing direction.
Tuy nhiên, xu hướng này đang có thay đổi theo hướng giảm dần.
This is changing, but slowly.".
có thay đổi nhưng chậm chạp.”.
Bitcoin is changing all of this.
Bitcoin sắp thay đổi TẤT CẢ.
But the Ace Combat franchise is changing.
Và cách chiến đấu của IS đang thay đổi.
Life is changing shape again.
Nó đang thay đổi hình dạng một lần nữa.
Q: My e-mail address is changing, what should I do?
Hỏi: Địa chỉ IP của tôi bị thay đổi, tôi phải làm sao bây giờ?
Page 1 on Google is changing.
Google chuẩn bị thay đổi.
Resort real estate is changing phase 2, towards mid-end segment.
Bất động sản nghỉ dưỡng đang chuyển giai đoạn 2, hướng phân khúc tầm trung.
The wind is changing.
Gió đang đổi chiều.
Power is changing hands.
Quyền lực đã đổi tay.
I think Youtube is changing something on their pages.
Có thể Youtube đang thay đổi một cái gì đó trong Video của họ.
The mood is changing again.
Tâm trạng đang thay đổi một lần nữa.
Kanye West is changing his name.
Kanye West đã đổi tên.
That old order is changing.
Tiền lệ đó đang được thay đổi.
The power is changing hands.
Quyền lực đã đổi tay.
The digital transformation is changing industry boundaries and dynamics.
Số hóa đang thay đổi ranh giới và động lực của ngành.
Success is changing.
Thành công đang được thay đổi.
Results: 3603, Time: 0.0756

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese