IS CHANGING FAST in Vietnamese translation

[iz 'tʃeindʒiŋ fɑːst]
[iz 'tʃeindʒiŋ fɑːst]
đang thay đổi nhanh chóng
is changing rapidly
rapidly changing
is changing fast
are changing quickly
fast-changing
rapidly shifting
of rapid change
is altering rapidly
đang thay đổi rất nhanh
is changing rapidly
is changing very fast
is changing so fast
is changing so rapidly
is changing very quickly

Examples of using Is changing fast in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the direction HPE is going to be heading going forward, Neri says,“The world of technology is changing fast, and we have architected HPE to take advantage of where we see the markets to be heading.
Neri cho biết:“ Thế giới công nghệ đang thay đổi nhanh chóng, và chúng tôi đã tái cấu trúc HPE để tận dụng vị thế của thị trường.
massive demand for our brand and products through LMOD in order to win, and to compete in this industry of ours that is changing fast.
để cạnh tranh thành công trong ngành kinh doanh luôn thay đổi nhanh chóng này.
The People's Republic of China is an atheist country but that is changing fast as many of its 1.3 billion citizens seek meaning and spiritual comfort that neither communism
Cộng hoà Nhân dân Trung Quốc là một quốc gia vô thần nhưng điều đó đang thay đổi nhanh chóng cũng giống
Frank Schuil, CEO of Safello said,“If a Tier I bank signing a proof-of-concept with a bitcoin company isn't a sign of the times then I don't know what is… their attitude is changing and it is changing fast.”.
Frank Schuil, Giám đốc điều hành của Safello nói,“ Nếu một Tier I ngân hàng ký là một bằng chứng của khái niệm với một công ty Bitcoin không phải là một dấu hiệu của thời đại sau đó tôi không biết điều gì là… thái độ của họ đang thay đổi và nó đang thay đổi Nhanh”.
But things are changing fast in this country.
Nhưng mọi thứ đang thay đổi nhanh chóng ở đất nước này.
The world in which we live is changing faster than ever before.
Thế giới mà chúng ta sống đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết.
But the world is changing faster and faster every day.
Thế giới đang thay đổi nhanh chóng và hiện đại hơn, từng ngày.
The world is changing faster than we can keep up with.
Thế giới đang thay đổi nhanh hơn chúng ta có thể theo kịp.
The times are changing fast.
Thời gian đang thay đổi nhanh chóng.
St century care needs are changing fast.
Quảng cáo- Những đòi hỏi của thế kỷ 21 đang thay đổi nhanh chóng.
The buying patterns of customers are changing fast.
Các mô hình mua của khách hàng đang thay đổi nhanh chóng.
The US and the world were changing fast.
Hoa Kỳ và cả thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
America and the world are changing fast.
Hoa Kỳ và cả thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
Kids are changing fast.
Trẻ con chóng thay đổi lắm.
But how do we design architecture in a world that is changing faster than ever before, where entire types of buildings disappear seemingly in a flash?
Nhưng làm sao để xây dựng kiến trúc trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng hơn bao giờ hết, khi những công trình dường như biến mất ngay trong chớp mắt?
Our world is changing faster than ever before, and the importance of learning is growing even faster!.
Thế giới chúng ta đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết và tầm quan trọng của việc học gia tăng với tốc độ còn nhanh hơn thế!
Relationship norms are changing fast among youth in Vietnam, where more than half
Các chuẩn mực về hôn nhân đang thay đổi nhanh chóng trong giới trẻ ở Việt Nam,
Marketing is changing faster than ever, and the best marketers are creating new strategies to win in the future.
Tiếp thị đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết và các nhà tiếp thị giỏi nhất đang tạo ra các chiến lược mới để giành chiến thắng trong tương lai.
Times are changing fast, and with it, people need
Thời đại đang thay đổi nhanh chóng, và với nó, mọi người cần
The world is changing faster than ever- as are the skills students will need to be life-ready by the time they graduate.
Thế giới đang thay đổi nhanh chóng hơn bao giờ hết, vì vậy học sinh cần trang bị kỹ năng sẵn sàng trước khi tốt nghiệp.
Results: 50, Time: 0.0509

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese