IS COLD in Vietnamese translation

[iz kəʊld]
[iz kəʊld]
lạnh
cold
cool
refrigeration
refrigerant
chill
freeze
refrigerated
đã nguội
has cooled
is cold
is cool
là lạnh lùng
is cold
rất lạnh lùng
be very cold
so cold
đang bị lạnh
is cold
là cold
is cold
bị cảm lạnh
cold
get a cold
have caught a cold
are constipated
are sick with a cold
are catching colds
rất nóng
very hot
extremely hot
really hot
be hot
very warm
was so hot
is warm
too hot
so warm
đang giá lạnh
nguội rồi

Examples of using Is cold in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What is cold shock?
Sốc lạnh là gì?
What is Cold Plasma Technology?
Công nghệ Plasma lạnh là gì?
This is cold, KittyB.
Đang lạnh đây QT ơi.
Siberia is cold and does not give life to the weak.
Siberia lạnh lùng và không dành sự sống cho kẻ yếu.
What is Cold Traffic?
Traffic Lạnh là gì?
It is cold high up, so remember to wear warm clothes.
Khu vực này rất lạnh, vì vậy hãy nhớ mặc quần áo ấm.
He is cold and wants to leave.
đã lạnh và muốn về.
If the fluid is cold, check that it is in the"COLD" range(if equipped).
Nếu dầu nguội, kiểm tra rằng mức dầu nằm trong vùng COLD" Nguội".
The floor is cold underneath her bare feet.
Sàn nhà lạnh lẽo dưới bước chân.
Why a desert is cold at night?
Tại sao sa mạc rất lạnh vào ban đêm?
Faith on its own is cold.
Niềm tin của anh trong em đã nguội lạnh.
It is cold up there, even in August.
đó lạnh ngay cả trong tháng 8.
The water is cold too.”.
Nước cũng đã lạnh.".
The weather here is cold and unpredictable.
Thời tiết ở đây rất lạnh và không thể đoán trước được.
It is cold and everyone is inside their units.
Nhưng nó rất lạnh và ai cũng có thể vào được.
Canada is cold, eh?
Chắc Canada đang lạnh lắm phải không?
Regardless if it is cold or hot outside.
Và vẫn như thế dù trời lạnh hay nóng ở bên ngoài.
What is cold call?
Cuộc gọi lạnh là gì?
The beer is cold and lovely.
Bia rất lạnh và thật đê mê.
The Roman is cold, the Catalan enflames all who approach her.”.
Nàng La Mã lạnh lùng, nàng Catalogne làm cháy rực những gì đến gần nàng.».
Results: 718, Time: 0.068

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese