LẠNH QUÁ in English translation

too cold
quá lạnh
lạnh lắm
quá nguội
trời quá lạnh giá
is so cold
rất lạnh
lạnh lùng như vậy
was very cold
rất lạnh
it's freezing
am so cold
rất lạnh
lạnh lùng như vậy
are so cold
rất lạnh
lạnh lùng như vậy
is so cool
rất tuyệt
rất mát mẻ
excessively cold
quá lạnh

Examples of using Lạnh quá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lạnh quá.- Tintin!
I'm so cold. Tintin!
Thứ nước này lạnh quá.
The water's too cold for me.
Anh biết. Lạnh quá.
I know. It's so cold.
Gió lạnh quá, tôi phải ra khép cửa sổ lại.
The air is so cold that I have to shut the window.
Con lạnh quá.- Okay.
I'm so cold.- Okay.
Em lạnh quá.
You're so cold.
Ánh sáng! Nó lạnh quá!
The light! The light! It's so cold!
không lạnh quá.
not too cold.
Tớ lạnh quá.
I am just… I am so cold.
Nàng lạnh quá. Anna.
Anna. You're so cold.
Trời lạnh quá.
The air is so cold.
Ánh sáng đó, nó lạnh quá!
The light, it's so cold!
Đưa đây. Nếu không thì nó sẽ lạnh quá.
Give. It will be too cold otherwise.
Em lạnh quá. Tiến sĩ Goodweather!
I'm so cold. Dr. Goodweather!
Chân tôi lạnh quá.- Này.
Hey.-My feet are so cold.
văn phòng này lạnh quá.
but this office is so cold.
Ánh sáng! Nó lạnh quá!
It's so cold! The light! The light!
Anh lạnh quá.
You are so cold.
Tintin! Lạnh quá.- Tintin!
Tintin! I'm so cold.- Tintin!
Cái phòng mẹ lạnh quá.
An8}This room is so cold.
Results: 283, Time: 0.0413

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English