My soul is continually in my hand: yet do I not forget thy law.
Mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, Nhưng tôi không quên luật pháp Chúa.
Our scientific knowledge is continually evolving- don't forget that 80 years ago,
Khoa học đang tiếp tục phát triển và không nên quên rằng 80 năm trước,
That area“is continually getting messed up," Johnson says,"because people are just grabbing everything they see.".
Đó lá" là liên tục nhận được sai lầm," Johnson nói," bởi vì mọi người đang chỉ cần grabbing tất cả mọi thứ họ nhìn thấy.".
After decay, the ion is continually excited by the laser
Sau khi phân rã, các ion liên tục bị kích thích bởi laser
My soul is continually in my hand, yet I won't forget your law.
Mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, Nhưng tôi không quên luật pháp Chúa.
It is now 95% complete and is continuallybeing updated as new species are discovered.”.
Hiện tại nó đã được hoàn thành 95% và đang tiếp tục được cập nhật khi các loài sinh vật mới được phát hiện.
So wearing a mobile phone against your body for 15 hours a day is continually radiating that area of your body.
Vì thế mang điện thoại di động bên hông 15 giờ 1 ngày tức là đang khiến cho khu vực đó của cơ thể bạn tiếp xúc với bức xạ gần như là liên tục.
Elbert Green Hubbard said,“The greatest mistake you can make in life is continually fearing that you will make one.”.
Nhà văn Elbert Hubbard đã viết rằng“ Sai lầm lớn nhất bạn thường mắc phải trong đời là luôn sợ hãi mình sẽ phạm sai lầm”.
However, modernization is continually breaking down the traditional Kyoto in favor of newer architecture, such as the Kyōto Station complex.
Tuy nhiên, việc hiện đại hóa đang tiếp tục phá vỡ truyền thống Kyoto để xây các kiến trúc mới hơn, chẳng hạn như khu phức hợp ga Kyōto.
The ozone- oxygen cycle is the process by which ozone is continually regenerated in Earth's stratosphere, converting ultraviolet radiation(UV) into heat.
Chu trình ôzôn- ôxy là quá trình trong đó ôzôn được tiếp tục tái sinh vào tầng bình lưu của Trái Đất, chuyển đổi bức xạ tử ngoại( UV) thành nhiệt.
However, the platform is continually improving and trying to stay competitive, and has one of the best support teams I have come across.
Tuy nhiên, nền tảng này đang tiếp tục cải thiện và cố gắng duy trì tính cạnh tranh, và có một trong những đội ngũ hỗ trợ tốt nhất mà tôi từng gặp.
In praying, we connect to God, who created us and is continually drawing us into His divine life.
Trong cầu nguyện, chúng ta liên kết với Thiên Chúa, Đấng tạo dựng nên chúng ta và đang tiếp tục lôi kéo chúng ta vào trong cuộc sống thần linh của Người.
I continue to work hard to make sure our company is continually increasing its revenue.".
chăm chỉ để đảm bảo rằng công ty chúng tôi đang tiếp tục tăng thu nhập.
Your child is continually encouraged to be constructively curious, which enhances cognitive development.
Con của bạn được liên tục khuyến khích phát huy sự tò mò mang tính xây dựng, từ đó tăng cường phát triển nhận thức.
The entire chain is continually updated so that every ledger in the network is the same.
Toàn bộ chuỗi được liên tục cập nhật để mọi sổ cái trong mạng đều giống nhau.
The market for computer software is continually expanding, and tech companies are in need of developers to design their applications and systems.
Thị trường cho các phần mềm quản lý được liên tục mở rộng, và các công ty công nghệ cao cần phát triển để thiết kế các ứng dụng và hệ thống của họ.
If a force is continually or repeatedly applied to keep the oscillation going, it is a forced oscillator.
Nếu một lực thực hiện được liên tục hoặc lặp đi lặp lại để duy trì dao động, thì đó là một dao động cưỡng bức.
The memory is continually reacting, moving,
Ký ức liên tục đang phản ứng,
Users can have complete faith that the software is continually reviewed for bugs,
Người dùng có thể tin tưởng hoàn toàn rằng phần mềm được liên tục xem xét cho lỗi,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文