IS CROWDED in Vietnamese translation

[iz 'kraʊdid]
[iz 'kraʊdid]
đông đúc
busy
densely
crowded
overcrowded
congested
teeming
populated
là đông đúc
is crowded
is overcrowded
rất đông
very crowded
is crowded
many
numerous
very large
huge crowds
great number
very densely
great crowds
heavily populated
được đông
are densely
is crowded
be frozen
be refrozen
to be lyophilized

Examples of using Is crowded in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trademarks Make It Simple for Customers to Find You: The market is crowded, and it is difficult to distinguish your business from your competitors.
Nhãn hiệu sẽ giúp cho khách hàng dễ dàng tìm thấy bạn: Thị trường là đông đúc và thật khó để phân biệt doanh nghiệp của bạn từ đối thủ cạnh tranh của bạn.
bring a thin coat and beware of theft because it is crowded here.
phải đề phòng trộm cắp vì ở đây đông đúc.
Da Lat nightlife is spectacular because the whole city becomes so active and is crowded with a lot of people.
Đà Lạt về đêm quả là một khung cảnh ngoạn mục vì toàn bộ thành phố trở nên năng động và đông đúc với rất nhiều du khách ghé thăm.
I would be exhausted and because it is crowded….
tôi sẽ bị cạn kiệt và bởi vì nó là đông đúc….
especially if the train is crowded.
xe lửa đông đúc.
Enjoy a smooth check-in, even at peak vacation times when the airport is crowded.
Tận hưởng việc làm thủ tục dễ dàng, ngay cả vào mùa cao điểm khi sân bay đông đúc.
Because normally our mind is crowded with concepts, the eighty deluded superstitions;
Bình thường, chúng ta quá bận rộn với những ý niệm ô nhiễm,
The market stretches across some 800 meters and is crowded with more than 300 stores
Chợ trải dài trên con đường 800m và rất đông đúc với hơn 300 cửa hàng
Cau May(Cloud Bridge) is the main thoroughfare for foreign tourists, and is crowded with restaurants serving western food.
Cầu Mây( Cloud Bridge) là đường chính cho khách du lịch nước ngoài, và được đông đúc với các nhà hàng phục vụ thức ăn phương Tây.
so the city is crowded and room rates are at their highest.
thành phố rất đông đúc và giá phòng ở mức cao nhất.
The bomb aimed at killing as many people as possible as the shrine is crowded at around 6 to 7 pm,” police spokesman Prawut Thavornsiri told AFP.
Quả bom được kích nổ nhằm mục đích giết càng nhiều người càng tốt vào thời điểm ngôi đền đông đúc khoảng 6- 7 giờ chiều", phát ngôn viên cảnh sát Thái Lan Prawut Thavornsiri nói về vụ nổ.
but if the casino is crowded and others are having difficulty finding places to play, limit yourself to one machine.
sòng bạc đông đúc và những người khác gặp khó khăn khi tìm kiếm nơi để chơi, hãy giới hạn mình vào một máy.
but if the casino is crowded and others are having difficulty finding places to play, limit yourself to one machine.
nhưng nếu các casino là đông đúc và những người khác đang gặp khó khăn trong việc tìm nơi để chơi, giới hạn mình vào một máy.
the Chatuchak weekend market, the famous market is crowded with a variety of products from“upper gold” to“lowering bran”, one of the shopping paradises of touristers
khu chợ nổi tiếng đông đúc với đa dạng sản phẩm từ“ thượng vàng” cho đến“ hạ cám”,
but if the casino is crowded and others are having difficulty finding places to play, it is expected
nhưng nếu các casino là đông đúc và những người khác đang gặp khó khăn trong việc tìm nơi để chơi,
Tran noted that the market for English-language learning apps is crowded, and that Elsa Speak is competing against established players like Duolingo, Rosetta Stone and English Central.
Binh Tran lưu ý thị trường nền tảng học tiếng Anh rất đông, và Elsa Speak đang phải cạnh tranh với những đối thủ đã có tên tuổi như Duolingo, Rosetta Stone và English Central.
Of course Mosul, Iraq's second largest city, is crowded and smoggy too,
Dĩ nhiên Mosul, thành phố lớn thứ hai Iraq, cũng đông đúc và bụi bặm,
but if the casino is crowded and other folks are getting difficulty finding locations to play, limit yourself to a single machine.
nhưng nếu các casino là đông đúc và những người khác đang gặp khó khăn trong việc tìm nơi để chơi, giới hạn mình vào một máy.
afraid to buy seafood in the night market, sometimes the seafood here is even more fresh in the coastal restaurants because the market is crowded so the food counter is always sold out during the day.
nhiều khi hải sản ở đây còn tươi hơn cả trong những khu nhà hàng ven biển vì lượng khách đi chợ rất đông nên quầy đồ ăn luôn bán hết trong ngày.
Tan Son Nhat is crowded both inside and outside
Tân Sơn Nhất đông đúc cả bên trong
Results: 70, Time: 0.0427

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese