IS MANAGED in Vietnamese translation

[iz 'mænidʒd]
[iz 'mænidʒd]
được quản lý
unmanaged
be manageable
be managed
is administered
is governed
is regulated
curated
is handled
is administrated
được điều hành
is run
is operated
is governed
is administered
was executive
được kiểm soát
unregulated
unchecked
uncontrolled
be controlled
be managed
is regulated
be controllable
đang quản lý
under management
are managing
is administering
are curating
currently manages
is governing
seems to manage
là quản lý
management
is to manage
am the manager
is manageable
governance
administration
was matron
was to administer
is handle
was to govern

Examples of using Is managed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
SPM is managed by the Board of Directors with more than 10 years of experience in the field of managing and operating high-end professional parking lots.
SPM được điều hành bởi Ban lãnh đạo với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý, vận hành bãi giữ xe chuyên nghiệp, cao cấp.
Seeing your provider before you get pregnant also ensures that your anemia is managed appropriately.
Thăm khám bác sĩ trước khi có thai cũng đảm bảo rằng tình trạng thiếu máu của bạn được kiểm soát phù hợp.
The NT manager may call up any players of the nationality of the NT that is managed, and use them in any way which is possible.
HLV ĐTQG có thể gọi bất cứ cầu thủ nào ở quốc gia mà HLV đó đang quản lý, và sử dụng họ với bất cứ mục đích nào.
The area is managed by South Korea as a long-term project to improve inter-Korean relations.
Khu này được điều hành bởi Nam Triều Tiên như một dự án dài hạn nhằm cải thiện các mối quan hệ Liên Triều.
depends on your overall health and how well your lupus is managed.
tình trạng lupus của bạn được kiểm soát tốt như thế nào.
The Libra Association is managed by the Libra Association Council, which constitutes a
Hiệp hội được điều hành bởi Hội đồng Hiệp hội Libra,
The public health system is managed and provided by all levels of government, while private health care fulfills a complementary role.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe được điều hành và cung cấp bởi các cấp chính quyền, trong khi hệ thống y tế tư nhân cũng được thành lập thêm để hoàn chỉnh.
AFA is managed by team leaders and auditors who are
AFA được điều hành bởi đội ngũ lãnh đạo
Glacier National Park is managed by the National Park Service; park headquarters is in West Glacier, Montana.
Vườn quốc gia Glacier được điều hành bởi Cục Công viên Quốc gia Hoa Kỳ; trụ sở chính của vườn quốc gia là ở Tây Glacier, Montana.
As with the other Swiss Krono Group plants, SWISS KRONO AG is managed as a separate profit center.
Kronospan Thụy Sĩ AG, như các nhà máy khác trong Krono Nhóm Thụy Sĩ, được điều hành như một trung tâm lợi nhuận độc lập.
The system of toll roads in France is managed by several companies, located in different regions.
Hệ thống đường cao tốc thu phí ở Pháp được điều khiển bởi một vài công ty, phân bố trên khắp các vùng khác nhau.
Balboa Park is managed and maintained by the Parks and Recreation Department of the town of San Diego.
Balboa Park đang được quản lý và duy trì bởi Phòng Parks and Recreation của thành phố San Diego.
Risk is managed using a stop loss order, which will be discussed in the Scenario sections below.
Rủi ro thường được quản trị bằng việc sử dụng lệnh dừng lỗ và điều này sẽ được bàn luận trong trường hợp dưới đây.
The investment of the treasury is managed under a separate entity(Financial Stability Trust).
Đầu tư của Bộ Tài chính sẽ được quản lý theo một định chế tài chính riêng biệt tên.
Balboa Park is managed and maintained by the City of San Diego Park and Recreation Department.
Balboa Park đang được quản lý và duy trì bởi Phòng Parks and Recreation của thành phố San Diego.
The account is managed via Smart App and provides access to a decentralized payment card.
Tài khoản là được quản lý thông qua ứng dụng điện thoại thông minh và cung cấp quyền truy cập vào thẻ thanh toán phân cấp.
If the team is managed in a totally autocratic manner, there may be little
Nếu nhóm đó được quản lý theo kiểu chuyên quyền độc đoán hoàn toàn,
The Center East is managed mostly by Benjamin Netanyahu which must not come as much of a shock.
Trung Đông đang bị kiểm soát phần lớn bởi Benjamin Netanyahu nên không có gì là bất ngờ.
Delta Vacations is managed by MIT Vacations, a wholly-owned subsidiary of Delta Air Lines.
Delta Vacations được quản trị và tiếp thị bởi MLT Vacations, một công ty con của Delta Air Lines.
The Singapore dollar is managed against a basket of currencies of its major trading partners and competitors.
Theo đó, Singapore kiểm soát giá trị đồng SGD so với một giỏ các đồng tiền của các đối tác và đối thủ thương mại lớn.
Results: 1079, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese