là ảnh hưởng
to influence
affect
is the effect
is the influence
is the impact là hiệu quả
be effective
is efficient
is the effect
is efficiency
is productive
is the effectiveness
is effectively
be efficacious
is efficacy là hiệu ứng
is the effect là tác dụng
is the effect
What is the effect of Pyridoxine Hydrochloride as a vitamin on fitness? Tác dụng của Pyridoxine Hydrochloride như một loại vitamin đối với thể dục là gì?What is the effect of minimum wage on employment rates? Ảnh hưởng của mức lương tối thiểu đối với tỷ lệ việc làm là gì?What is the effect of ethanol-blended gasoline on fuel consumption? Tác động của xăng- ethanol đối với tiêu thụ nhiên liệu là gì?What is the Effect of the Protective Tube of a Bimetal Thermometer? Ảnh hưởng của ống bảo vệ của nhiệt kế lưỡng kim là gì?What is the effect of Green Tea and Testosterone? Tác dụng của trà xanh và Testosterone là gì?
One such imbalance is the effect …. Một trong số đó là hiệu ứng …. What Is The Effect Of Silicon Mining In The Earth; Tác Dụng Của Khai Thác Silic Trong Trái đất Là Gì.At the crux of these costs is the effect of the time shift on our sleep patterns. Điểm mấu chốt của những chi phí này là ảnh hưởng của sự thay đổi thời gian đối với các kiểu ngủ của chúng ta. The number twenty-one is the effect of perfectly increasing of the number seven and the number three, representing the mystery of the Trinity.Con số 21 là hiệu quả của gia tăng cách hoàn hảo của con số 7 và con số 3 tượng trưng cho bản tính của Ba Ngôi Thiên Chúa. What you might not know is the effect of e-commerce's growth on warehouses. Những gì bạn có thể không biết là ảnh hưởng của tăng trưởng thương mại điện tử trên kho. Equally of note is the effect of social roles on the choices we make. Cũng đáng chú ý không kém chính là hiệu ứng vai trò xã hội lên lựa chọn mà ta đưa ra. The condition is the effect that we see; it is not the true cause that we see.Tình trạng này là hiệu quả mà chúng ta thấy, nó không phải là nguyên nhân thực sự mà chúng ta thấy. But more important is the effect those words have had on the protesters. Nhưng quan trọng hơn là ảnh hưởng của những từ ngữ đó đối với người biểu tình. It is the effect which soul has upon form, and which the higher This is the effect where you see something once, and suddenly you start seeing it everywhere. Đây là hiệu ứng mà bạn nhìn thấy một cái gì đó một lần, và ngạc nhiên thay, bạn bắt đầu nhìn thấy nó ở khắp mọi nơi. This is the effect of grace, of the active presence of the Holy Spirit in us. Đây là hiệu quả của ân sủng, của sự hiện diện chủ động của Thánh Thần trong chúng ta. One of the main focuses of today's research is the effect of red wine on improvements in heart health. Một trong những trọng tâm chính của nghiên cứu ngày nay là ảnh hưởng của rượu vang đỏ đến những cải thiện về sức khỏe tim mạch. Maximal teeth cleaning is the effect of taking teeth that many people know. Làm sạch răng tối đa là tác dụng của lấy cao răng mà nhiều người biết đến. C, risk is the effect of uncertainty, whether positive or negative on achievement of objectives. C, rủi ro là tác động của sự không chắc chắn, cho dù tích cực hay tiêu cực khi đạt được các mục tiêu. What you see during these few minutes is the effect of years of practice, not being born Những gì bạn thấy trong vài phút này là hiệu quả của nhiều năm luyện tập,
Display more examples
Results: 169 ,
Time: 0.052