is to recognizeis to realizeis to recognisewas the realizationis to realiseis to acknowledgeis the recognition
là sự thực hiện
is the realizationis the fulfillmentis a realisation
là sự thể hiện
là sự hiện thực hóa
Examples of using
Is the realization
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
negotiating difficult parking spaces, navigating high city centre kerbs or tackling rough terrain and is the realization of the Transparent Bonnet technology previewed by Land Rover in 2014.
thành phố cao hoặc giải quyết địa hình gồ ghề và là việc thực hiện công nghệ Transparent Bonnet được Land Rover giới thiệu vào năm 2014.
navigating high city curbs or tackling rough terrain and is the realization of the‘Transparent Bonnet' technology previewed by the Land Rover brand in 2014.
giải quyết địa hình gồ ghề và là việc thực hiện công nghệ Transparent Bonnet được Land Rover giới thiệu vào năm 2014.
And to another question of the interviewer he responded:“I believe that this pope is the realization of a design that has long wanted to be adopted.“[23].
Và với một câu hỏi khác của người phỏng vấn ông trả lời:“ Tôi tin rằng Đức Giáo Hoàng này là việc thực hiện một thiết kế mà từ lâu đã muốn được thông qua”[ 23].
The third response is the realization that something wonderful- an inner understanding of the Truth of God and all that He desires- has overtaken that particular soul.
Phản ứng thứ ba là nhận biết một điều gì đó tuyệt vời- sự hiểu biết nội tại về Sự Thật của Thiên Chúa và tất cả những gì Người mong muốn- đã chế ngự linh hồn đặc biệt này.
If there's one silver lining to the opioid crisis, it is the realization that we need more precise tools to treat pain- ones that treat pain at the source and come with fewer side effects and risk.
Nếu có một lớp lót bạc cho cuộc khủng hoảng opioid, thì nhận ra rằng chúng ta cần các công cụ chính xác hơn để điều trị cơn đau- những công cụ điều trị đau tại nguồn và có ít tác dụng phụ và rủi ro hơn.
The goal of the University of Vitez is the realization of the Bologna process through advanced and modern study programmes by which the accreditation of diplomas in the whole of Europe will be ensured.
Mục tiêu của Đại học Vitez là hiện thực hóa quy trình Bologna thông qua các chương trình nghiên cứu hiện đại và tiên tiến, theo đó việc công nhận văn bằng trên toàn châu Âu sẽ được đảm bảo.
A prerequisite for having a meaningful discussion of superintelligence is the realization that superintelligence is not just another technology, another tool that will add incrementally to human capabilities.
Điều kiện tiên quyết cho việc có được một cuộc thảo luận ý nghĩa về siêu trí tuệ nhân tạo là sự nhận thức rằng siêu trí tuệ nhân tạo không chỉ là một cộng nghệ khác, một công cụ khác làm tăng thêm khả năng của con người.
It is the realization of our eternal nature, the knowing that
Đó là sự nhận ra bản chất vĩnh cửu của chúng ta,
Architecture is the realization of new horizons that are not only linked to the vast expanse of architectural history, but also to the history of the human race and life itself.
Kiến trúc là việc nhận thức những chân trời mới không chỉ liên quan đến sự mở rộng bao la của lịch sử kiến trúc, mà còn liên quan đến lịch sử của nhân loại và cuộc sống của chính nó.
In the end, all that a woman wants is the realization of their dreams and for many Filipino women,
Cuối cùng, tất cả những gì một người phụ nữ muốn được thực hiện những giấc mơ của họ,
Our main goal is the realization of the rights of citizens to receive free qualified legal assistance, assistance in protection of rights and legitimate interests of consumers.
Mục tiêu chính của chúng tôi là những thực hiện các quyền của công dân được miễn phí đủ điều kiện hỗ trợ pháp lý, trợ giúp trong việc bảo vệ nhân quyền và quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng.
The push, however, is the realization that no matter how hard you work in your current job, there will always be politics, processes and people you cannot change.
Tuy nhiên, sự thúc đẩy là sự nhận thức rằng chẳng có khó khăn nào với công việc hiện tại, luôn có sự khôn khéo, các quy trình và những người bạn không thể thay đổi.
The beginning of mindful eating is the realization that eating meat is not about the meat-eater; it is about the animals who are tormented and killed.
Bắt đầu cho một bữa ăn an lành là nhận thức được rằng ăn thịt không phải vấn đề của người ăn mặn mà là vấn đề của động vật bị dày vò và giết chết.
Only the size of an A4 sheet of paper, the Hioki LR8400-20 Memory HiLogger is the realization of a goal to build a logger that provides the existing functionality of a multi-channel data logger in a portable format.
Chỉ có kích thước của một tờ giấy A4, Sê- ri HIOKI LR8400- 20 là hiện thực hóa mục tiêu của chúng tôi để xây dựng một bộ ghi chép cung cấp chức năng hiện có của bộ ghi dữ liệu đa kênh ở định dạng di động.
What is important about this distinction is the realization that whatever is social convention can be changed: we can reconstruct our own societies
Điều quan trong trong sự phân biệt nầy là nhận thức rằng cái gì thuộc về quy ước xã hội
The background to the book is the realization by healthcare providers that the quality of life of patients who have required a stay in an intensive care unit can be severely impaired
Nền tảng của cuốn sách là sự nhận thức của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe rằng chất lượng cuộc
In defining the good life, Aristotle wrote that the highest of all human goods is the realization of our own true potential.
Khi định nghĩa về một cuộc đời tươi đẹp, Aristotle đã viết rằng ngưỡng cao nhất trong tất cả các tính tốt của con người là việc nhận ra tiềm năng thật sự của bản thân mình.
of the speakers have been talking about is the realization, as you listen to them carefully, that they're not saying.
diễn giả đã nói về, đó là nhận ra được, nếu bạn lắng nghe họ thật cẩn thận, rằng họ không nói.
imagine the future and who we want to be, but the price we pay for this gift is the realization that we will one day die.
cái giá phải trả cho khả năng thiên bẩm này đó là việc nhận ra rằng chúng ta một ngày nào đó rồi cũng sẽ chết.
a lot more time to be connected, so a prerequisite to making the business case work is the realization of autonomous driving.
điều kiện tiên quyết để thực hiện công việc kinh doanh là thực hiện lái xe tự động.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文