IT'S NOT TOO LATE in Vietnamese translation

[its nɒt tuː leit]
[its nɒt tuː leit]
chưa quá muộn
not too late
not very late
's never too late
không quá muộn
's not too late
was not so late
vẫn chưa quá muộn
's not too late
still not too late
not yet too late
chưa quá trễ
not too late
không quá trễ
's not too late
without undue delay
chưa phải là quá muộn
it's not too late
ko quá muộn
it's not too late
không phải là quá trễ
it is not too late
chưa phải là quá trễ

Examples of using It's not too late in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Friend, it's not too late.
It's not too late for you to do the right thing.
Không quá trễ cho anh làm điều đúng đắn.
It's not too late to quit smoking.
Không phải là quá muộn để bỏ thuốc lá.
It's not too late to negotiate with the Shinobi from earth.
Không quá muộn để đàm phán với những ninja ở trái đất.
It's not too late to find out.
Chưa quá muộn để tìm ra đâu.
If it's not too late.
Nếu chưa quá trễ.
It's not too late to realize.
Ko quá muộn để nhận ra.
It's not too late for you.
Không quá trễ với ngươi.
But it's not too late to act.”.
Chưa phải là quá muộn để hành động”.
But it's not too late to remember, and to do something about it..
Nhưng không phải là quá muộn để nhớ, và làm gì đó về nó.
It's not too late.
Vẫn chưa quá muộn mà.
It's not too late to change, you know.
Không phải là quá trễ để thay đổi mọi thứ, anh biết không..
It's not too late.
Không quá muộn đâu.
It's not too late.
Chưa quá muộn.
Look, Pops, it's not too late to change your mind about all this.
Này cha nội, chưa quá trễ để đổi ý đâu.
It's not too late to understand.
Ko quá muộn để nhận ra.
It's not too late for the electors to fix this.
Chưa phải là quá muộn để các cử tri đặt những.
It's Not Too Late For….
Không quá trễ để….
It's not too late to do something about that, and with your life.
Nhưng không phải là quá muộn để nhớ, và làm gì đó về nó.
It's not too late for you.
Vẫn chưa quá muộn đối với cháu.
Results: 307, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese