Examples of using
It's the first step
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Buy one, and it's the first step in a lonely journey that ends in a cheap motel nearby.
Mua một lọ, và đây là bước đầu tiên trong việc kết thúc chặng đường đơn độc trong một nhà nghỉ rẻ tiền gần đó.
It's the first step toward gathering signatures from 20 percent of the city's registered voters or 8,736 signatures, according to Cordon.
Nó là bước đầu tiên tiến tới việc thu thập các chữ ký từ 20% của tổng số cử tri ghi danh của thành phố hay 8,736 chữ ký, theo Cordon cho biết.
It's the first step of CIR's plan to save the company's image.
Nó là bước đầu trong kế hoạch để cứu lấy hình tượng của công ty.
It's the first step in a project aimed at giving millions of people in remote areas of the world access to high speed internet.
Đây là bước đầu trong kế hoạch giúp hàng triệu người ở vùng sâu vùng xa có internet tốc độ cao truyền từ không gian.
It's the first step for enabling smart contracts with the protocol which will allow us to compete with ethereum later on.”.
Đây là bước đầu tiên để cho phép các hợp đồng thông minh có các giao thức đủ mạnh để cạnh tranh với ethereum sau này.”.
It's the first step you need to take before even dealing with Search Engine Optimization(SEO) or any other SEM(Search Engine Marketing) tasks.
Đây là bước đầu tiên bạn cần thực hiện trước khi xử lý Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm( SEO) hoặc bất kỳ nhiệm vụ SEM( Search Engine Marketing) nào khác.
It isn't always easy but it's the first step to trusting ourselves and others.
Không phải lúc nào cũng dễ dàng nhưng đó là bước đầu tiên để tin tưởng mọi người và chính mình.
It's the first step to reach a galactic contract and gain a lot of money,
Đây là bước đầu tiên để đạt được một hợp đồng thiên hà
It's the first step, but many steps need to be clarified publicly.”.
Đây là bước đi đầu tiên, nhưng vẫn còn nhiều bước đi cần được công khai minh bạch.”.
It isn't always easy but it's the first step to trusting ourselves and others.
Điều nầy không phải lúc nào cũng dễ dàng, tuy nhiên, đây là bước đầu tiên để chúng ta tin tưởng vào chính mình và người khác.
It's the first step toward what will likely result in the 4.5-mile stretch having six lanes instead of four.
Đây là bước đầu tiên hướng tới khả năng mở rộng đoạn đường dài 4.5 dặm lên sáu làn xe thay vì bốn làn.
This question needs to be answered before any further action is taken as it's the first step in the planning process.
Câu hỏi này cần được trả lời trước khi thực hiện thêm bất kỳ hành động nào vì đây là bước đầu tiên trong quy trình lập kế hoạch.
Note that indexing does not mean ranking, but it's the first step in the process.
Lưu ý rằng chỉ mục không có nghĩa là xếp hạng nhưng nó là bước đầu tiên trong quá trình này.
Stick to drinking lots of water during your flight: it's the first step towards beating jet lag.
Thay vào đó, bạn nên cố gắng uống nhiều nước trong suốt chuyến bay: đây là bước đầu tiên để đánh bại jet lag.
That's why it's the first step in the branding process; you have to make sure your logo design feels true to who you are as a brand since all of your other branding designs will build on it..
Đó là lý do tại sao đó là bước đầu tiên trong quá trình xây dựng thương hiệu; bạn phải đảm bảo thiết kế logo của mình cảm thấy đúng với thương hiệu của bạn, vì tất cả các thiết kế thương hiệu khác sẽ xây dựng trên đó..
It's typically painless, but it's the first step toward a serious infection, and it's the only stage of gum disease that is reversible.
Nó thường không đau, nhưng đó là bước đầu tiên dẫn đến một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, và đó là giai đoạn duy nhất của bệnh nướu răng có thể đảo ngược( lành bệnh hoàn toàn).
It's the first step in what is sure to be an exciting journey- for people all over the world, for Nissan and for the industry.”.
Lượng khí thải Đó là bước đầu tiên trong những gì là chắc chắn phải là một hành trình thú vị- cho những người trên tất cả các thế giới, cho Nissan và cho ngành công nghiệp.".
Figuring out how you feel about someone and how you feel when you're with them requires honesty with yourself, but it's the first step on the path to finding a great partner!
Việc xác định tình cảm dành cho một người đòi hỏi bạn phải thành thực với bản thân, nhưng đó là bước đầu tiên trên hành trình tìm kiếm một nửa tuyệt vời của bạn!
Figuring out how you feel about someone requires honesty with yourself, but it's the first step on the path to finding a great partner!
Việc xác định tình cảm dành cho một người đòi hỏi bạn phải thành thực với bản thân, nhưng đó là bước đầu tiên trên hành trình tìm kiếm một nửa tuyệt vời của bạn!
once the craving is there, it's the first step towards the joys that intimacy can bring.
một khi có nhu cầu, đó là bước đầu tiên hướng tới những khoái cảm mà sự thân mật có thể mang lại.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文