IT HAS COME in Vietnamese translation

[it hæz kʌm]
[it hæz kʌm]
nó đã đến
it came
it has come
it arrived
it has arrived
it has reached
she went to
nó đến
it to
him to
her to
it come
them to
it until
it arrives
it reaches
it goes
nó đã đi
it went
it has come
it has traveled
it's come
she left
it got
it walked
it's traveled
nó đã tới
it had come
it reached
she arrived
cho đến nó đã đến
nó đã đi đến có
nó đã trở
it turned
it became
it has grown
it was transformed
it has gotten
it came
it has transformed
it has come
it went

Examples of using It has come in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It has come at a time of great need, a time of great consequence.
Nó đã đến vào thời đại của nhu cầu to lớn, thời đại của hậu quả to lớn.
and once it has come, it does not depart again.
một khi nó đến, không ra đi một lần nữa.
And so it has come to pass with the highly volatile world of cryptocurrency, the internet's decentralized and encrypted electronic cash networks.
Vì vậy nó đã đi qua với thế giới dễ bay hơi của tiền điện tử, mạng lưới tiền mặt điện tử được phân quyền và mã hóa của internet.
Spring is here and with it has come a style that is always fashionable, the sailor look.
Mùa xuân là ở đây và với nó đã đến một phong cách đó là luôn luôn thời trang, các thủy thủ nhìn.
than what is typical, it could indicate that it has come from the fetus and not the mother.
có thể chỉ ra rằng nó đến từ thai nhi chứ không phải từ mẹ.
This energy will just help you to go down to where it has come from;
Năng lượng này sẽ chỉ giúp bạn đi xuống tới chỗ nó đã tới từ đó;
It has come a long way since they started just a few weeks ago.
Nó đã đi một chặng đường dài từ khi bắt đầu tại chỉ là một vài năm.
And the solution to achieve it has come in a way we did not expect:
Và giải pháp để đạt được nó đã đến theo cách
Possibly friends, own family participants, and associates smoke, and it has come to be a part of the way you relate to them.
Có lẽ bạn bè, thành viên gia đình và đồng nghiệp hút thuốc, nó đã trở thành một phần của cách mà bạn liên quan đến họ.
feel the pain caused by the wound, learn where it has come from, and then indict myself regarding it..
học biết xem nó đến từ đâu, và buộc tội chính mình về điều ấy.
It has come a long way when it started a few years back.
Nó đã đi một chặng đường dài từ khi bắt đầu tại chỉ là một vài năm.
In fact, what's been extraordinary about the negativity towards Trudeau in India is that it has come from both the country's political left and right.
Trên thực tế, điều bất thường về những phiền toái đối với Trudeau ở Ấn Độ là nó đã đến từ cả hai phe chính trị tả hữu của Ấn Độ.
Rocket Player has been around for a few years now, and it has come a long way since its inception.
Rocket Player đã xuất hiện được vài năm và nó đã đi được một chặng đường dài kể từ khi thành lập.
The good news is, no matter how you see the art form of tattoo, it has come to stay. image source.
Tin tốt là, bất kể bạn nhìn thấy hình xăm tình yêu nghệ thuật như thế nào, nó đã đến để ở lại. hình ảnh nguồn.
Started in 2004, it has come a long way
Bắt đầu ở 2004, nó đã đi một chặng đường dài
when it has come round, as a good time;
khi nó đã đến, như một thời điểm tốt;
It has come a long way with Swansea to reach an agreement," said Sevilla sporting director Monchi.
Nó đã đi một chặng đường dài với Swansea đạt được thỏa thuận”, giám đốc thể thao Monchi của Sevilla cho biết.
Your blood sugar should be checked to make sure it has come within a safe range.
Đường huyết nên được kiểm tra để chắc chắn rằng nó đã đến trong một phạm vi an toàn.
It has come a long way to establish a good reputation at home and abroad.
Nó đã đi một chặng đường dài để thiết lập một danh tiếng tốt trong và ngoài nước.
Online dating is a booming industry, but with it has come exponential cases of fraud and scams.
Hẹn hò trực tuyến là một ngành công nghiệp đang bùng nổ, nhưng với nó đã đến trường hợp theo cấp số nhân của gian lận và lừa đảo.
Results: 118, Time: 0.0676

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese