IT IS NOT ENOUGH in Vietnamese translation

[it iz nɒt i'nʌf]
[it iz nɒt i'nʌf]
là chưa đủ
is not enough
is not sufficient
is insufficient
are inadequate
is not adequate
là không đủ
is not enough
is insufficient
is inadequate
thật chưa đủ
vậy vẫn chưa đủ
không phải là đã đủ

Examples of using It is not enough in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is not enough to do right things
Nó không đủ làm những điều đúng
It is not enough to write well.
Nó không đủ để viết tốt.
It is not enough to just have a website for your business.
Nó không phải là đủ để có một trang web cho doanh nghiệp của bạn.
It is not enough to teach students how
Nó là không đủ để dạy cho học sinh cách
It is not enough to argue about him, but to meet him.
Thật không đủ để tranh luận về Người, nhưng để gặp được Người.
However, it is not enough if use alone.
Tuy nhiên, không phải là đủ nếu sử dụng một mình.
It is not enough to observe and record.
Không đủ để theo dõi và ghi chép.
It is not enough to just use the world more wisely.
Đó là không đủ để chỉ dùng thế giới một cách thông minh hơn.
It is not enough to just check everything one time.
Nó không đủ để kiểm tra mọi thứ một lần.
It is not enough to gather in the street.
Nó không đủ để diễu hành trên đường phố.
But it is not enough, you always find something missing.
Nhưng nó vẫn không đủ, cô luôn cảm thấy thiếu điều gì đó.
It is not enough to buy him books.
Cũng không đủ tiền mua sách vở.
It is not enough to provide.
Không đủ để cung cấp.
It is not enough to be familiar with coding languages and tools.
Không có đủ hiểu biết về các ngôn ngữ hệ thống và các công cụ.
It is not enough to be good.
Nó không đủ để trở thành" tốt".
It is not enough.
Vậy không đủ.
It is not enough.
Như thế không đủ.
But it is not enough to have much will.
Nhưng nó không đủ để có nhiều ý chí.
It is not enough.
Như thế chưa đủ.
It is not enough for 36.
Chắc vẫn chưa đủ 36 đâu.
Results: 226, Time: 0.0652

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese