IT WILL NOT ONLY in Vietnamese translation

[it wil nɒt 'əʊnli]
[it wil nɒt 'əʊnli]
nó sẽ không chỉ
it will not only
it would not only
it won't just
it wouldn't just

Examples of using It will not only in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tutorial is read and applied in full as it will not only make the process easy but will also make
áp dụng đầy đủ như nó sẽ không chỉ làm cho quá trình dễ dàng
protect the printer's thermal elements from damage, but if the protection of the coating is not uniform, it will not only greatly reduce the protection of the thermal coating, but also greatly reduce
nhưng nếu sự bảo vệ của lớp phủ không đồng nhất, nó sẽ không chỉ làm giảm đáng kể sự bảo vệ của lớp phủ nhiệt,
If the grouping's members can stick to a unified strategy, it will not only beef up Asean in coping with external threats, achieving common goals and preventing a power race in the region, but would also reinforce individual members their ability to
Nếu các thành viên của tổ chức gắn bó theo một chiến lược thống nhất, điều đó sẽ không chỉ giúp nâng cao khả năng của ASEAN trong việc đối phó với các mối đe dọa bên ngoài,
Mac the same software program will be used as it has been developed for both OS and so it will not only save time but will also make
sẽ được sử dụng như đã được phát triển cho cả hai hệ điều hành và do đó, nó sẽ không chỉ tiết kiệm thời gian,
It won't only be the sick
Nó sẽ không chỉ là những người bệnh
It won't only be regular desktop computers in your office but tablets and mobile phones as well.
Nó sẽ không chỉ là máy tính để bàn thông thường trong văn phòng mà cả máy tính bảng và điện thoại di động nữa.
It won't only help me next week, it will help me in the next life.
Nó sẽ không chỉ giúp tôi vào tuần tới, nó sẽ giúp tôi trong cuộc sống tiếp theo.
It will not only make the meter.
Nó sẽ không chỉ làm cho đồng hồ.
It will not only affect their safety, but also yours.
Nó sẽ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn mà còn cả của bé.
And any attempt to prevent it will not only be useless.
Mọi nỗ lực ngăn chặn sẽ không chỉ vô ích.
It will not only change your kids life, but yours.
Điều đó sẽ làm thay đổi không chỉ cuộc sống của bạn mà của cả con bạn.
It will not only help you in dealing with the issue.
Điều này không chỉ giúp bạn xử lý các vấn đề.
It will not only give you confirmation but inspiration toward your goals.
Nó sẽ không chỉ cung cấp cho bạn sự xác nhận mà còn cảm hứng để hướng tới mục tiêu của bạn.
It will not only help you to get rid of the troubles.
Nó không chỉ giúp bạn tránh được những phiền toái.
It will not only affect your wellbeing but your child as well.
Nó sẽ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn mà còn cả của bé.
It will not only build credibility, but it will make selling WAY easier.
Nó sẽ không chỉ xây dựng độ tin cậy, nhưng nó sẽ làm cho việc bán WAY dễ dàng hơn.
It will not only help you to deal with all the issues.
Điều này không chỉ giúp bạn xử lý các vấn đề.
It will not only cause money problems, but also affect the friendship.
Nó sẽ không chỉ gây ra vấn đề tiền bạc mà còn ảnh hưởng đến tình bạn.
It will not only destroy a country, it will destabilize the entire region.
Nó không chỉ phá hủy một quốc gia, nó sẽ làm mất ổn định toàn bộ khu vực.
It will not only make your e-commerce site look better, More….
Chúng không chỉ giúp blog/ website của bạn trông đẹp hơn,….
Results: 25083, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese