KEY CHANGES in Vietnamese translation

[kiː 'tʃeindʒiz]
[kiː 'tʃeindʒiz]
những thay đổi quan trọng
important changes
significant changes
key changes
major changes
critical changes
substantive changes
significant shifts
crucial changes
những thay đổi chính
main changes
major changes
key changes
the primary changes
thay đổi then chốt
key changes

Examples of using Key changes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In this type of keyboard, pressing a key changes the capacitance of a pattern of capacitor pads.
Trong loại bàn phím này, nhấn một phím sẽ thay đổi điện dung của một tập hợp các miếng tụ điện.
Some key changes, like testing different calendars software, have made the
Một số thay đổi chính, như thử nghiệm phần mềm lịch khác nhau,
Stever Robbins is an executive coach who helps people make key changes in their lives and careers.
Stever Robbins là chuyên gia tư vấn về điều hành, giúp khách hàng của mình thực hiện các thay đổi quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp.
Next Generation Squad Weapons will also incorporate key changes into the weapons themselves.
Vũ khí Biệt đội thế hệ tiếp theo cũng sẽ kết hợp những thay đổi quan trọng vào chính vũ khí.
For security, Google has made three key changes when it comes to Chrome 59.
Để đảm bảo an toàn, Google đã có ba thay đổi quan trọng khi nói đến Chrome 59.
Made by Umbro in place of Puma, the Huddersfield 18-19 home kit features more key changes in the sponsors department.
Được sản xuất bởi Umbro thay cho Puma, bộ đồ đá banh sân nhà Huddersfield 18- 19 có nhiều thay đổi quan trọng hơn trong bộ phận tài trợ.
there are no key changes.
không có thay đổi quan trọng.
Best yet, you don't have to alter the code to make key changes.
Tốt hơn nữa, bạn không cần phải thay đổi mã để thực hiện các thay đổi chính.
but it brings some key changes to the iPhone, iPad
mang tới một số thay đổi quan trọng với iPhone, iPad
Infinite brings back the beloved fighting game series with key changes such as 2v2 fights instead of the traditional 3v3 battles and Infinity Stones that
Infinite mang lại cho loạt trò chơi chiến đấu với những thay đổi quan trọng như chiến đấu 2v2 thay vì các trận đánh truyền thống 3v3
Brazil's President Michel Temer issued Tuesday two decrees introducing key changes to the country's 50-year-old mining regulations, aimed at making the local industry more competitive and sustainable.
Hồi đầu tuần, Tổng thống Brazil ông Michel Temer đã ban bố hai sắc lệnh giới thiệu những thay đổi quan trọng trong luật khai thác mỏ tồn tại 50 năm qua của nước này với mục tiêu khiến cho ngành công nghiệp này mang tính cạnh tranh và bền vững hơn.
Key changes for American and European 1970 Volkswagen Beetle models included an engine increased to 1600 cc(as on Type 3),
Những thay đổi chính cho các mẫu xe Beetle của Mỹ và châu Âu 1970 bao gồm một động cơ tăng lên 1600 cc(
Other key changes in the 2018 version include the addition of a risk-based approach to the principles of auditing to reflect the enhanced focus on risk in both management standards and in the marketplace,” she said.
Những thay đổi quan trọng khác trong phiên bản 2018 bao gồm việc bổ sung một phương pháp dựa trên rủi ro vào các nguyên tắc đánh giá để phản ánh sự tập trung nâng cao về rủi ro trong cả hai tiêu chuẩn quản lý và trên thị trường”, bà nói.
But experts warn people not to dismiss them and six other key changes in the body, for fear they could be a sign of something far more sinister.
Tuy nhiên, tổ chức nghiên cứu ung thư Anh khuyến cáo không nên bỏ qua chúng cũng như 6 thay đổi then chốt khác, vì e sợ chúng có thể là dấu hiệu cảnh báo thứ gì đó nghiêm trọng hơn.
Brazil's President Michel Temer is set to issue a decree next week introducing key changes to current mining regulations, aimed at making the country's industry more competitive and sustainable.
Hồi đầu tuần, Tổng thống Brazil ông Michel Temer đã ban bố hai sắc lệnh giới thiệu những thay đổi quan trọng trong luật khai thác mỏ tồn tại 50 năm qua của nước này với mục tiêu khiến cho ngành công nghiệp này mang tính cạnh tranh và bền vững hơn.
Nell Barrie, science information officer at Cancer Research UK, said:“This research is exciting, as it sheds light on the key changes that drive cells in the brain to become glioblastoma cells.
Nell Barrie, nhân viên phụ trách thông tin khoa học tại quỹ nghiên cứu về ung thư ở Anh, Cancer Research, nói:" Nghiên cứu này rất thú vị, bởi nó làm sáng tỏ những những thay đổi then chốt về việc điều gì khiến cho các tế bào ở não trở thành các tế bào glioblastoma.
Key changes in the 2018 version include the addition of a risk-based approach to the principles of auditing to reflect the enhanced focus on risk in both management standards and the business application.
Những thay đổi quan trọng khác trong phiên bản 2018 bao gồm việc bổ sung một phương pháp dựa trên rủi ro vào các nguyên tắc đánh giá để phản ánh sự tập trung nâng cao về rủi ro trong cả hai tiêu chuẩn quản lý và trên thị trường”.
Capcom: Infinite brings back the beloved fighting game series with key changes such as 2v2 fights instead of the traditional 3v3 battles and Infinity Stones that
Capcom: Infinite mang lại cho loạt trò chơi chiến đấu với những thay đổi quan trọng như chiến đấu 2v2 thay vì các trận đánh truyền thống 3v3
Other key changes in the 2018 version include the addition of a risk-based approach to the principles of auditing to reflect the enhanced focus on risk in both management standards and in th.
Những thay đổi quan trọng khác trong phiên bản 2018 bao gồm việc bổ sung một phương pháp dựa trên rủi ro vào các nguyên tắc đánh giá để phản ánh sự tập trung nâng cao về rủi ro trong cả hai tiêu chuẩn quản lý và trên thị trường”.
For additional information on key changes that have been made in the final rule, please see Key Changes in the FSMA Final
Để biết thêm thông tin về những thay đổi quan trọng đã được đưa ra trong quy tắc cuối cùng,
Results: 70, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese