LANGUAGE BARRIERS in Vietnamese translation

['læŋgwidʒ 'bæriəz]
['læŋgwidʒ 'bæriəz]
rào cản ngôn ngữ
language barrier
linguistic barrier
language hurdle
language obstacles
những hàng rào ngôn ngữ

Examples of using Language barriers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Despite all the cultural differences and language barriers that we might have, all SONEs have one thing in common:
Mặc cho tất cả các khác biệt văn hóa và cả những rào cản ngôn ngữ mà chúng ta đã có,
Language barriers have been reported as an obstacle,
Các rào cản ngôn ngữ cũng được xem
A special feature of Mangekyo is its ability to overcome all language barriers and shake the audience's emotions thanks to elaborate staging, beautiful technical movements, and lively sound and light.
Điểm đặc biệt của Mangekyo chính là khả năng vượt qua mọi trào cản ngôn ngữ, lay động cảm xúc của khán giả nhờ sự dàn dựng công phu, động tác kỹ thuật đẹp mắt cũng như âm thanh, ánh sáng sống động và mê hoặc.
Positive measures should be taken to overcome specific difficulties such as illiteracy, language barriers, poverty, or impediments to freedom of movement,
Cần có các biện pháp tích cực để khắc phục những trở ngại cụ thể như là sự thất học, các rào cản ngôn ngữ, nghèo đói hay những trở ngại
However, growing businesses encounter significant language barriers when staff can't communicate in the native languages of prospective partners and customers in countries experiencing attractive economic growth.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp đang phát triển gặp phải những rào cản ngôn ngữ đáng kể khi nhân viên không thể giao tiếp bằng tiếng mẹ đẻ của các đối tác tiềm năng và khách hàng ở những nước có mức tăng trưởng kinh tế hấp dẫn.
Positive measures to overcome specific difficulties, such as illiteracy, language barriers, poverty, or impediments to freedom of movement,
Cần có các biện pháp tích cực để khắc phục những trở ngại cụ thể như là sự thất học, các rào cản ngôn ngữ, nghèo đói hay những trở ngại
Pleco, for example is a hugely useful Chinese dictionary app that will help learn Mandarin in China as well as break down any language barriers.
Ví dụ như Pleco là một ứng dụng từ điển Hán ngữ cực kỳ hữu hiệu cho việc học Hán ngữ ở Trung Hoa, cũng như phá tan những rào cản ngôn ngữ ở đây.
Shinohara hopes to one day see the device breaking language barriers in restaurants and airports.
tại cả các nhà hàng và sân bay, phá vỡ các rào cản ngôn ngữ.
sometimes going through language barriers.
đôi khi vượt qua những rào cản ngôn ngữ.
NLP technology could streamline auditing and compliance actions previously unable because of existing language barriers between buyer-supplier bodies(greenbiz 2017).
tuân thủ trước đây không thể vì các rào cản ngôn ngữ hiện có giữa các cơ quan nhà cung cấp( người mua 2017).
This year, Blackpink also became the first K-pop girl group to perform at Coachella, heralding a new era of Korean acts stepping past language barriers to play global stages.
Năm nay, BLACKPINK cũng trở thành nhóm nữ Kpop đầu tiên biểu diễn tại Coachella, là dấu hiệu mở ra mộy kỷ nguyên mới cho các nghệ sĩ Hàn Quốc bước qua các rào cản ngôn ngữ để trình diễn trên các sân khấu toàn cầu.
Nhìn| Picturing Autism Vietnam” is part of photographer Debbie Rasiel's journey across disparate landscapes, language barriers and cultural divides to document the lives of families with living autism.
Nhìn| Picturing Autism Vietnam” là một phần trong hành trình của nhiếp ảnh gia Debbie Rasiel đi qua nhiều miền đất xa xôi, vượt qua những rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa để ghi lại những trải nghiệm sống của người tự kỷ và gia đình của họ.
in families facing cyclical poverty and immense cultural rifts and language barriers.
sự rạn nứt lớn về văn hóa và cả những rào cản ngôn ngữ.
it- sometimes crossing oceans, sometimes going through language barriers.
đôi khi vượt qua những rào cản ngôn ngữ.
This is not helped as many have to overcome language barriers and cultural differences which makes it harder for them to understand what is happening to them
Họ càng gặp nhiều khó khăn hơn vì rào cản ngôn ngữ và khác biệt về văn hóa khiến họ khó
problems such as“time delays, complicated account management, and language barriers,” the news outlet noted, adding that Upbit
quản lý tài khoản phức tạp và rào cản ngôn ngữ“, hãng tin này nhấn mạnh thêm
But, due to language barriers and internet censorship in China, the ability to
Nhưng, do rào cản ngôn ngữ và kiểm duyệt internet ở Trung Quốc,
AI helps us transcend language barriers through machine translation, to perform many routine tasks,
AI giúp chúng ta từ việc vượt qua rào cản ngôn ngữ thông qua máy dịch,
Most of the characters in the movie are connected by not only having to deal with language barriers but also their inability to properly communicate their feelings and wishes, which then leads to complicated turns, trouble and pain.
Hầu hết các nhân vật trong phim được kết nối với nhau bởi không chỉ phải đối mặt với rào cản ngôn ngữ mà còn không có khả năng trao đổi đúng đắn cảm xúc và mong muốn của họ, và sau đó dẫn đến những khúc quanh phức tạp, rắc rối và đau đớn.
breaking down language barriers in Google Translate,
phá vỡ rào cản ngôn ngữ trong Google Dịch,
Results: 255, Time: 0.0302

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese