LARGE OBJECTS in Vietnamese translation

[lɑːdʒ 'ɒbdʒikts]
[lɑːdʒ 'ɒbdʒikts]
các vật thể lớn
large objects
massive objects
các đối tượng lớn
large objects
large subjects
các vật lớn
large objects
larger items
large objects

Examples of using Large objects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For example, the startup 6D. ai built a platform for developing AR apps that can discern large objects in real time.
Ví dụ, startup 6D. ai đã xây dựng một nền tảng để phát triển các ứng dụng AR có thể phân biệt các đối tượng lớn trong thời gian thực.
Although he is able to distinguish only the contours and colors of large objects, he invented his own work technology.
Mặc dù anh chỉ có thể phân biệt được đường nét và màu sắc của các vật lớn, anh vẫn khám phá ra cách vẽ của riêng mình.
Mr Soelistyo said on Saturday that the large objects had been detected by sonar from an Indonesian navy ship.
Ông Soelistyo phát biểu vào hôm 3/ 1 rằng sóng siêu âm từ một chiếc tàu hải quân Indonesia dò thấy các vật thể lớn này.
session 20 years later, he said that he no longer has the talent to jump over large objects.
Bill Gates nói rằng ông đã không còn khả năng nhảy qua các vật lớn như thế nữa.
blocked roads with cars, stones and other large objects.
đá và các vật thể lớn khác chặn đường.
is designed to scan large objects such as cars;
được thiết kế để quét các vật lớn như ô tô;
According to former Naval Intelligence officer William Cooper, large objects traveling towards Earth had been seen in 1953.
Theo thông tin từ cựu quan chức Cục Tình báo hải quân Hoa Kỳ William Cooper, các vật thể lớn di chuyển về phía Trái đất đã được phát hiện vào năm 1953.
According to former Naval Intelligence officer William Cooper, large objects moving towards Earth had been discovered in 1953.
Theo thông tin từ cựu quan chức Cục Tình báo hải quân Hoa Kỳ William Cooper, các vật thể lớn di chuyển về phía Trái đất đã được phát hiện vào năm 1953.
The child during this period is able to distinguish the contours of large objects from a short distance.
Đứa trẻ trong giai đoạn này có thể phân biệt các đường nét của các vật thể lớn từ một khoảng cách ngắn.
Incidentally, unless you are buying large objects such as furniture or electrical equipment,
Tuy nhiên, trừ khi bạn mua các đồ vật lớn như đồ nội thất
Many large objects are in the Kuiper belt such as Pluto,
Tuy thế nhiều vật thể lớn nhất trong vành đai Kuiper,
Indonesian official said up to five large objects have been sighted and are believed to be sections of the aircraft in shallow waters of some 30 meters.
Các giới chức Indonesia cho biết đã nhìn thấy tới 5“ vật lớn” được cho là các phần của chiếc máy bay trong vùng nước cạn khoảng 30 mét.
Scientists calculate the mass of large objects in space by studying their motion.
Các nhà khoa tính khối lượng của những vật thể lớn trong vũ trụ bằng cách nghiên cứu chuyển động của chúng.
BLOB-“Binary Large Objects” and are used to store large amounts of binary data,
BLOB là“ Đối tượng lớn nhị phân” và được sử dụng để lưu trữ lượng
For large objects like furniture or clothes on a mannequin,
Đối với những đồ vật lớn như nội thất
Low bed semi trailer for a variety of mechanical equipment, large objects, highway construction equipment, large tanks, power station equipment for various steel transportation.
Trailer giường thấp cho nhiều loại thiết bị cơ khí, vật thể lớn, thiết bị xây dựng đường cao tốc, xe tăng lớn, thiết bị trạm điện để vận chuyển thép khác nhau.
In 1953 we detected large objects in space coming toward the Earth.
Trong năm 1953, nhiều đài thiên văn phát hiện ra nhiều vật la trong không gian đang tiến lại gần trái đất.
Outdoor exhibition area will display large objects; reconstructed historical space; cultural space, unique architecture; cultural space for activities and performances.
Khu trưng bày ngoài trời sẽ trưng bày những hiện vật lớn; tái tạo không gian lịch sử; không gian văn hóa, kiến trúc đặc sắc; không gian hoạt động văn hóa, trình diễn.
jump through windows, climb stairs or pushing large objects towards you.
trèo thang hay đẩy những đồ vật lớn về phía bạn.
as well as five large objects.
cùng năm vật thể lớn.
Results: 86, Time: 0.0437

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese