LEFT WITHOUT in Vietnamese translation

[left wið'aʊt]
[left wið'aʊt]
bỏ lại mà không có
left without
bỏ đi mà không
leave without
walk away without
get away with not
removed without
to flee without
không còn
no longer
no more
have no
not even
cease
there is no
is not
ra đi không
left without
go without
not go out
trái mà không có
left without
để lại mà không có
left without
rời khỏi mà không
left without
còn lại mà không có
are left without
đã đi mà không
have gone without
left without
went out , not
lại mà không cần
để lại mà không

Examples of using Left without in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These are visitors who left without even viewing a single product.
Đây là những khách truy cập đã rời đi mà không xem một sản phẩm nào.
I hope she left without suffering any pain.
đã ra đi mà không phải chịu bất cứ đau đớn nào.
He left without a degree and joined the Abbey Theatre in 1932.
Ông rời đi không có bằng cấp và gia nhập Nhà hát Abbeynăm 1932.
She left without collecting her pay.
Cô ta bỏ đi không lấy tiền công sao?”.
To be suddenly left without any story is terrifying.
Đột ngột bị bỏ lại chẳng còn câu chuyện nào là thứ khủng khiếp.
You left without a word, and I was worried!
Cậu bỏ đi không nói lời nào, tớ lo lắm ấy!
The driver left without me.
Tài xế đã đi mà không có tôi.
You left without telling your family.
Khi em đi không nói với gia đình.
He left without answering me.
Ông ta bỏ đi không thèm trả lời tôi.
Just left without saying anything?
Đi không nói một lời luôn?
You left without even saying goodbye.
Chị bỏ đi không nói một lời.
They left without us? What?
Gì cơ? Họ đi mà không có chúng ta?
Yesterday you left without saying goodbye.
Hôm qua, em đi mà không tạm biệt.
She just left without saying goodbye.
Cô ấy bỏ đi không lời từ biệt.
But he left without saying goodbye to anyone.
Nhưng ông ta đi mà không nói lời tạm biệt với bất cứ ai.
He left without me.
Ông ấy đi mà không có em.
After you left without an explanation?
Sau khi em rời đi không lời giải thích?
She left without saying goodbye?
Cô ấy đi mà không tạm biệt?
Room 405 left without paying rent.
Phòng 405 đi mà không trả tiền thuê.
You even left without eating breakfast?
Sao cậu đi mà không ăn sáng?
Results: 316, Time: 0.0578

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese